Thaco TOWNER 800 2020 - Bán Towner 800, tải trọng 900kg tải nhẹ, máy xăng tiết kiệm nhiên liệu 2020, hỗ trợ 95% giá xe
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 155 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 24/08/2020
- Mã tin 1688297
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật xe Thaco Towner 800.
Động cơ: DA465QE.
Loại: Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh: 970cc.
Đường kính x Hành trình piston: 65.5 x 72 mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 35 / 5000 Ps/rpm.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: 72 / 3000 ~ 3500 N. M/rpm.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp: 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Số tay: Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính: Ih1 = 3,505; Ih2=2,043; Ih3=1,383; Ih4=1; Ih5=0,806; IhR=3,536.
Tỷ số truyền cuối: 5,125.
Hệ thống lái: Bánh răng thanh răng.
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; Sau tang trống.
Hệ thống treo.
- Trước: Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực.
- Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe: Trước/Sau 5.00-12 / 5.00-12.
Kích thước.
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 3570 x 1400 x 2105 mm.
- Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 2140 x 1330 x 1084/1360 mm.
- Vệt bánh trước: 1210 mm.
- Vệt bánh sau: 1205 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2010 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 150 mm.
Trọng lượng.
- Trọng lượng không tải: 830 kg.
- Tải trọng: 900 kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 1860 kg.
Số chỗ ngồi: 02.
Đặc tính.
- Khả năng leo dốc: 22,1 %.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 5,5 mm.
- Tốc độ tối đa: 86 km/h.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 36 lít.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Xanh lam
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km