Thaco TOWNER 990 2018 - Bán Towner tải trọng 900kg, máy lạnh cabin, vận hành êm ái, hỗ trợ trả góp 90% giá xe, lh 0938905811
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 23/08/2020
- Mã tin 1688296
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật xe thaco Towner 990 thùng kín tải trọng 990kg.
Kiểu động cơ: K14B-A.
Loại: Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử.
Dung tích xi lanh: 1372 cc.
Đường kính x Hành trình piston: 73 x 82 mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 95 / 6000 Ps/rpm.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: 115 / 3200 N. M/rpm.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Số tay: Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính: Ih1=4,425; Ih2=2,304; Ih3=1,674; Ih4=1,264; Ih5=1,000; IR=5,151.
Tỷ số truyền cuối: 4.3.
Hệ thống lái: Bánh răng, thanh răng.
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; Sau tang trống.
Hệ thống treo.
- Trước: Độc lập, lò xo trụ, Giảm chấn thuỷ lực.
- Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Lốp xe: Trước/Sau 5.50 - 13.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4635 x 1600 x 2280 mm.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 2600 x 1500 x 1400 mm.
Vệt bánh trước: 1310 mm.
Vệt bánh sau: 1310 mm.
Chiều dài cơ sở: 2010 mm.
Khoảng sáng gầm xe: 150 mm.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải: 1130 kg.
Tải trọng: 990 kg.
Trọng lượng toàn bộ: 2260 kg.
Số chỗ ngồi: 02.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc: 31,8 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 5,5 mm.
Tốc độ tối đa: 105 Km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu: 37 lít.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Xanh lam
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km