Thaco TOWNER Euro IV 2019 - Bán xe tải Thaco Towner 990 Euro 4, tải trọng 990 Kg, thùng dài 2.5 m. Gọi ngay 0905036081 để có giá tốt nhất
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/05/2020
- Mã tin 1751749
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải nhỏ Thaco Towner 990, dòng xe tải nhỏ máy xăng với động cơ Suzuki K14b-A mạnh mẽ, bền bỉ, êm ái theo thời gian, thích hợp cho vận chuyển hàng hóa tải trọng thấp đi vào thành phố và những cung đường nhỏ hẹp.
**** Xe được trang bị máy lạnh cabin cùng với nội thất rộng rãi, trang thiết bị giả trí đem lại sử thoải mái và tránh được cái nắng gay gắt ở Sài Gòn.
**** Với hốp số 5 cấp mạnh mẽ, cầu bệ chassi vững chắc giúp xe chịu tải và vượt qua những đường dốc, xấu nhẹ nhàng.
**** Với hệ thống dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng trên toàn quốc làm cho quý khách hàng yên tâm trên mọi nẻo đường.
**** Tư vấn miễn phí, hổ trợ ngân hàng, dịch vụ trọn gói, giao xe tận nơi theo yêu cầu của khách hàng.
####Thông số kỹ thuật.
Công thức bánh xe: 4 × 2.
**** Kích thước:
- Chiều dài cơ sở: 2.740 (mm).
- Kích thước tổng thể: 4.405 x 1.550 x 1.930 (mm).
- Kích thước lọt lòng thùng: 2.500 x 1.420 x 1.500 (mm).
- Khoảng sáng gầm xe: 190 (mm).
****Trọng lượng:
- Tự trọng: 1.060 (kg).
- Tải trọng: 990 (kg).
- Trọng lượng toàn bộ: 2.180 (kg).
- Số chỗ ngồi: 02 (người).
****Động cơ:
- Kiểu: K14B-A.
- Loại: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng.
- Dung tích xylanh: 1.372 (cc).
- Công suất cực đại: 95/6000 (Ps/rpm).
- Momen xoắn cực đại: 115/3.200 (N. M/rpm).
- Hộp số: 05 số tiến + 01 số lùi.
- Lốp (trước/sau): 5.50-13/5.50-13.
- Tiêu hao nhiên liệu định mức: 6 lít/100km.
- Tốc độ tối đa: 10 (km/h).
- Dung tích bình nhiên liệu: 37 (lít).
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 5,5 (m).
- Khả năng leo dốc: 22 (%).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4405x1550x1930 mm
- 2740 mm
- 1060
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không. Trước đĩa; sau tang trống
- hệ thống treo phụ thuộc nhíp lá
- Độc lập, lò xo trụ. Giảm chấn thuỷ lực
Động cơ
- SUZUKI K14B-A
- 1372