Thaco TOWNER 990 2017 - Bán xe tải Thaco Towner 990 mới 2018, thùng kín, tải 990kg- Liên Hệ 0938.907.153
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 25/05/2020
- Mã tin 1781337
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công ty cổ phần ô tô Trường Hải (CN Thủ Đức).
Liên hệ: 0976785012-0938907153 KHANH.
Địa chỉ: 570 quốc lộ 13, p Hiệp Bình Phước, q Thủ Đức, TpHCM.
*****************************.
Xe Thaco Towner 990 được lắp ráp bởi Tập Đoàn Ô Tô Trường Hải: Sử dụng động cơ xăng công nghệ SUZUKI 4 máy thẳng hàng - phun xăng điện tử đa điểm đạt chuẩn khí thải EURO 4, vận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiêu liệu ít, độ bền cao, giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, tiêt kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế. Với ưu thế nhỏ gọn, công suất cao.
Bảo hành Toàn quốc 2 năm hoặc 50.000km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Thông số kỹ thuật xe Thaco Towner 990.
• Động cơ.
Kiểu động cơ: K14B-A.
Loại: Động cơ xăng, 4 xy lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử.
Dung tích xy lanh: 1372 cc.
Dung tích thùng nhiên liệu: 37 lít.
Đường kính x Hành trình piston: 73 x 82.
Công suất cực đại / Tốc độ quay: 70 / 6000.
Mô men xoắn cực đai / Tốc độ quay: 115 / 3200.
• Lốp xe: Trước / sau: 5.5/13.
• Kích thước.
Kích thước tổng thể (mm): 4405 x 1550 x 1930.
Kích thước lọt lòng thùng (mm): 2600 x 1500 x 1400.
Chiều dài cơ sở (mm): 2740.
• Trọng lượng.
Trọng lượng không tải (kg): 930.
Tải trọng cho phép (kg): 990.
Tải trọng toàn bộ (kg): 2050.
Số chỗ ngồi: 2 chỗ.
*************************.
Liên hệ: 0976785012-0938907153 Khanh.
Địa chỉ: 570 quốc lộ 13, p Hiệp Bình Phước, q Thủ Đức, TpHCM.
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 2600x1500x1400 mm
- 2740 mm
- 930
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- trước đĩa/ sau tang trống
- nhíp lá + phuộc
- Trước / sau: 5.5/13
Động cơ
- K14B-A
- 1372