Thaco TOWNER 800 2020 - Bán xe tải TOWNER 800 tải 990kg TP HCM
- Map
- Giá bán 212 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/01/2022
- Mã tin 2028255
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Thaco TOWNER 800 được trang bị khối động cơ mạnh mẽ, sản sinh công suất 48 mã lực, hệ thống phun xăng điện tử đa điểm, tiêu chuẩn khí thải Euro IV giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, xe được thiết kế khung sườn chắc chắn, khoang Cabin được bố trí khoa học thuận tiện di chuyển trên các con đường nhỏ hẹp. Thaco Towner 800 – Được bảo hành 02 năm hoặc 50.000km tại hệ thống các đại lý Thaco trên toàn quốc.
- ---------------------------------------------------------.
Động cơ: DA465QE – động cơ xăng, 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước.
- Dung tích xy lanh: 970 cc.
- Công suất cực đại: 48 mã lực.
- Mô men xoắn: 72 N. M.
- ---------------------------------------------------------.
TOWNER 800 thùng lửng.
- Kích thước tổng thể: 3,530 x 1,400 x 1,780.
- Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC): 2,200 x 1,330 x 285.
- Khối lượng không tải (kg): 750 Kg.
- Tải trọng (kg): 990 Kg.
- Khối lượng toàn bộ: 1870 Kg.
- ---------------------------------------------------------.
TOWNER 800 thùng mui bạt.
- Kích thước tổng thể: 3,580 x 1,400 x 2,105.
- Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC): 2,140 x 1,330 x 1,360.
- Khối lượng không tải (kg): 830 Kg.
- Tải trọng (kg): 900 Kg.
- Khối lượng toàn bộ: 1870 Kg.
- ---------------------------------------------------------.
TOWNER 800 thùng kín.
- Kích thước tổng thể: 3,525 x 1,425 x 2,040.
- Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC): 2,050 x 1,320 x 1,240.
- Khối lượng không tải (kg): 1120 Kg.
- Tải trọng (kg): 800 Kg.
- Khối lượng toàn bộ: 2050 Kg.
- ---------------------------------------------------------.
Thông số khác:
- Dung tích thùng nhiên liệu: 36 lít.
- Vận tốc cực đại: 82 km/h.
- Thông số lốp: 5.0-12.
- Hệ thống treo (trước/sau): Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực/Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Truck
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 3500x1535x2200 mm
- 2010 mm
- 1000
- 36
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, sau tang trống.
- 5.0-12
Động cơ
- DA465QE
- 970