Thaco TOWNER 990 2018 - Bán xe Thaco TOWNER 990 năm 2018, màu trắng
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 07/04/2020
- Mã tin 1607947
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
**Xe tải thaco kính gửi tới quý khách hàng thông tin dòng xe tải thaco 990kg towner, sử dụng động cơ công nghệ Suzuki tải 990 kg, Máy lạnh cabin đầy đủ, xe tải nhẹ chạy đường hẻm nhỏ.
- Xe tải Thaco 990kg towner là dòng xe tải nhỏ dưới 1 tấn, chất lượng ổn định, giá cả cạnh tranh, phù hợp cho khách hàng vận chuyển trong thành phố, thị xã và các đường hẽm nhỏ.
- Kết cấu khung xe tải thaco 990kg làm bằng thép hợp kim vững chắc độ bền cao. Cabin thiết kế hiện đại với máy lạnh audio USB, 2 ghế được sản xuất trên công nghệ Hàn Quốc.
**Thông số kỹ thuật:
* Động cơ:
- Loại động cơ: Động cơ Suzuki, kiểu K14B-A, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
- Dung tích xylanh (cc): 1.372.
- Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 95/6,000.
- Mômen xoắn lớn nhất (N. M/vòng phút): 115/3200.
- Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37.
*Kích thước:
- Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.540 x 1.440 x 350.
- Kích thước thùng:
+ Thùng mui bạt: 2450 x 1420 x 1500 mm.
+ Thùng lửng: 2500 x 1420 x 340 mm.
+ Thùng kính: 2600 x 1500 x 1400 mm.
* Trọng lượng (kg).
- Trọng lượng bản thân: 1.060kg.
- Tải trọng: 990 Kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2.180 Kg.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
- Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
- Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
* Đặc tính khác của xe.
- Lốp xe trước/sau: 5.50 – 13 / 5.50 – 13.
- Khả năng leo dốc (%): 22.
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 5.
- Tốc độ tối đa (km/h): 90.
*Hỗ trợ.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm.
- Hỗ trợ trả góp 70 -> 80% giá trị xe.
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc 2 năm hoặc 50.000 km.
- Tư vấn miễn phí.
Ø Liên hệ: Phòng kinh doanh - Mr. Đại – 0901 62 5505.
Ø Địa Chỉ: 570, Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4400x1550x1920 mm
- 2010 mm
- 1060
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 5.50-13/5.50/13
Động cơ
- SUZUKI K14B-A
- 1372