Thaco TOWNER g 2017 - Cần bán Thaco TOWNER g đời 2017, màu xanh lam, giá chỉ 0 triệu
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán Giá thỏa thuận
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/11/2018
- Mã tin 1078375
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đặc biệt: Có hỗ trợ cho quý khách vay ngân hàng, trả góp với lãi suất thấp nhất hiện nay, làm hồ sơ nhanh.
Mọi chi tiết xin liên hệ.
Húng tôi xin được giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải nhẹ cao cấp THACO TOWNER 990.
Loại xe: Xe ôtô tải nhẹ THACO, tay lái thuận 4x2, 02 chỗ ngồi.
Nhãn hiệu: THACO Số loại: TOWNER990.
Thaco An Sương- Công Ty ô tô Trường Hải Kính chào quý khách hàng.
Thaco An Sương xin gửi tới Quý khách hàng thông tin dòng xe tải nhẹ máy xăng động cơ SUZUKI tải trọng nâng tải chớ hàng 990 kg, Máy lạnh cabin đầy đủ.
Thaco Towner 990 tải trọng chở hàng: 990 kg.
Giá cabin chassis: 216.000.000 VNĐ.
* Động cơ: Tiêu chuẩn khí thải hoàn toàn mới: EURO 4.
+ Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QA, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 1372.
+ Công suất lớn (ps/vòng phút): 95/6000.
+ Mômen xoắn lớn (N. M/vòng phút): 84/3,000~3,500.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37.
* Kích thước xe (mm).
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4.400 x 1.550 x 1.920.
+ Chiều dài cơ sở: 2.010.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.540 x 1.440 x 350.
* Trọng lượng (kg).
+ Trọng lượng bản thân: 1.060kg.
+ Tải trọng: 990 Kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2.180 Kg.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Mới.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4 lít / 100 Km
- 4 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0