Thaco TOWNER Towner990 2017 - Cẩn bán xe tải Thaco Towner990 tải trọng chở hàng 990 kg với tất cả các loại thùng thớt, thùng bạt, thùng kín
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 18/03/2019
- Mã tin 1007662
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Long An xin gửi tới Quý khách hàng thông tin dòng xe tải nhẹ máy xăng động cơ Suzuki tải trọng cao.
Thaco Towner990.
Tải trọng chở hàng: 990 kg.
Giá cabin chassis: 216.000.000 VNĐ.
Với sự đa dạng về kích thước thùng và tải trọng cũng như loại thùng, người tiêu dùng sẽ có rất nhiều sự lựa chọn để phù hợp nhất với nhu cầu hàng hóa.
Thaco Towner990 thùng lửng.
Kích thước tổng thể (D x R x C): 4400 x 1550 x 1920 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C): 2540 x 1440 x 350 (mm).
Trọng lượng bản thân: 930 Kg.
Tải trọng cho phép: 990 Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 2050 Kg.
Thaco Towner990 THÙNG MUI BẠT:
Kích thước lọt lòng thùng: 2450 x 1420 x 1095/1500 mm.
Kích thước tổng thể: 4450 x 1550 x 2290 mm.
Trọng lượng bản thân: 1060 kG.
Trọng tải cho phép: 990 kG.
Trọng lượng toàn bộ: 2180 kG.
Thaco Towner990 thùng tải kín:
Kích thước lọt lòng thùng: 2600 x 1500 x 1400 mm.
Kích thước tổng thể: 4660 x 1610 x 2280 mm.
Trọng lượng bản thân: 1140 kG.
Trọng tải cho phép: 990 kG.
Trọng lượng toàn bộ: 2260 kG.
Chính sách bảo hành xe.
Bảo hành 2 năm hoặc 50.000km tùy điều kiện nào tới trước.
Các ưu đãi khi mua xe của Trường Hải.
Được hưởng chính sách bảo hành xe trên toàn quốc.
Tham gia các đợt bảo dưỡng miến phí khi có chương trình chăm sóc khách hàng.
Được hổ trợ tư vấn và ký hợp đồng tận nhà.
Hệ thống rộng khắp cả nước nên dễ mua và dễ bảo dưỡng.
Mọi thắc mắc chi tiết về sản phẩm Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Hotline: 0982 043 557.
Thaco Trường Hải Chi Nhánh Long An.
Ấp Bình Cang 1, Xã Bình Thạnh, H. Thủ Thừa, T. Long An(Qua Cầu Voi 1, hướng về TP. Tân An).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 2540x1550x0350 mm
- 930
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- phanh dầu
- nhíp lá + phuộc
- 5.50-13
Động cơ
- Phun xăng điện tử đa điểm
- 1372