Thaco TOWNER 2019 - Cần bán xe Thaco Towner sản xuất 2019, màu trắng, giá chỉ 156 triệu
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 156 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/09/2019
- Mã tin 1739232
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cn Thủ Đức - Cty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải.
Địa Chỉ: 570 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tphcm.
Liên hệ: Mr. Tú 0938.907.134.
Website: https://sites.google.com/view/xetaithacotphcm/trang-ch%E1%BB%A7.
Thaco Towner 800 – tải trọng 850kg.
Đặc tính kỹ thuật.
Xe mới 100%, Thaco lắp ráp, xuất xưởng năm 2019.
Động cơ xăng DA465QE 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước, dung tích xi-lanh 970 cc. Đường kính x hành trình Piston: 65.5mm x 72 mm, công suất cực đại: 35Ps/5000 vòng/phút.
Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi.
******Kích thước xe (mm)******.
Kích thước lọt lòng của thùng xe (dài x rộng x cao): 2050 x 1315 x 1240 mm.
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 3515 x 1425 x 2040 mm.
Thông số:
Chiều dài cơ sở: 2010mm.
Bán kính quay tối thiểu : 5.0m.
Trọng lượng bản thân : 890 Kg.
Trọng lượng toàn bộ : 1870 Kg.
Trọng tải cho phép: 850 Kg.
Cỡ lốp xe: Trước/ Sau: 5.50 – 12/ 5.50 - 12.
******Trang thiết bị theo tiêu chuẩn******.
Quạt gió cabin, Radio.
Tay lái trọ lực, điều chỉnh độ nghiêng.
Đèn xe lớn, kiệu halogen.
Kính cửa quay tay.
Đèn trần, mối thuốc lá.
01 kính hậu trong cabin & 02 kính hậu ngoài.
01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
Hệ thống thắng: Tang trống, thủy lực trợ lực chân không.
Hệ thống giảm xóc: Trước / sau: Nhíp Lá.
Bảo hành: 2 năm / 50.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước.
Địa điểm bảo hành: Tại tất cả các trạm bảo hành ủy quyền trên toàn quốc của Cty CP Ô Tô Trường Hải.
Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc trả góp thông qua ngân hàng với mức vay 70-80%.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 2050x1315x1240 mm
- 2010 mm
- 890
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Nhíp
Động cơ
- 970