Thaco TOWNER 800 2019 - Giá xe tải Thaco Towner 800, mui bạt, tải 900kg
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 158 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 03/11/2019
- Mã tin 1911059
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công Ty Cp Ô Tô Trường Hải_chi nhánh Thủ Đức.
Địa chỉ: 570 quốc lộ 13 phường hiệp bình phước quận thủ đức tp hcm.
Email: nguyenvanluong1@thaco.com.vn.
Tư vấn sản phẩm: 0977.104.489 – 0938.38.00.32 Mr Lương.
Xin kính chào quý khách hàng!
Công ty xin giới thiệu tới quý khách hàng dòng xe tải 1 tấn đó là dòng xe Thaco Towner 800, với dòng xe tải nhẹ 900 kg rất tiện lợi cho quý khách hàng chạy trên các con đường nhỏ hẹp, Thaco Towner 800kg được tra bị động cơ DA465QE với dung tích xi lanh 970 cc cho công suất lên đến 48 / 5.000 (ps/vòng/phút) xe được trang bị phun xăng điện tử đa điểm giúp động cơ tiết kiệm nhiên liệu. Và bền bỉ hơn. Xe đạt chuẩn khí thải euro 4. Xe tải nhỏ 800 được nhiều người lựa chọn vì khả năng của nó mang lại. Mà giá thành hợp lý. Xe tải 800kg được nâng cấp từ xe Thaco Towner 750kg.
** Thông số kỹ thuật **.
- Tên động cơ: DA465QE.
- Dung tích xi lanh: 970 cc.
- Công suất cực đại: 48/5000 (ps/vòng/phút).
** Tải trọng**.
- Thùng ben: 750 kg.
- Mui bạt: 900 kg.
- Thùng kín: 850 kg.
- Thùng lững: 990 kg.
** kích thước thùng **.
- Mui bạt: 2140 x 1330 x 1085/1360 mm.
- Thùng kín: 2050 x 1315 x 1240 mm.
- Thùng lững: 2200 x 1330 x 285 mm.
- Thùng ben: 2100 x 1300 x 325 mm.
** ưu đãi khi mua xe tại thaco trường hải **.
- Bảo hành 2 năm hoặc 50000km.
- Hỗ trợ trả góp 80%, thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
- Bảo hành phụ tùng chính hãng.
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ: 0938380032 Mr Lương.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Xanh lam
- Xanh lam
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4660x1620x2240 mm
- 2740 mm
- 900
- 36
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa/trang trống
- phuộc/nhíp
- 5.00 R12
- 12 INCH
Động cơ
- DN 465QE
- 970