Thaco TOWNER 2017 - Giá xe tải Thaco Towner990 thùng kín tải 990kg, đời 2017, tiêu chuẩn euro4, hỗ trợ góp 75%
- Hình ảnh (3)
- Video
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 22/11/2024
- Mã tin 1308416
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thanh Bé - 0963215772 - Chuyên viên tư vấn bán hàng Công ty Cổ phần Ôtô Trường Hải.
ĐC: 2921 QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q12, TPHCM.
Xin trân trọng giới thiệu dòng xe tải Thaco Towner 990.
- Động cơ Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử DA465QE.
- Dung tích xi lanh: 970 cm3.
- Công suất cực đại/Tốc độ quay: 48 / 5000.
- Hệ thống phanh: Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, Phanh trước: Phanh đĩa, Phanh sau: Tang trống.
- Lốp xe: Trước/Sau: 5.00 / 12.
- Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 2140 x 1330 x 1.058.
- Trọng lượng toàn bộ: 1.860.
- Tải trọng: 900kg.
+ Thùng mui bạt 900 kg.
+ Thùng kín: 850 Kg.
+ Thùng lửng: 990kg.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 36 lít.
- Vui lòng liên hệ Mr Dẫn 0936074139 - 0989435206 để thêm chi tiết và giá xe.
Giá xe tải Thaco Towner990 Thùng Kín Tải 990kg Đời 2017 Tiêu chuẩn Euro4 Hổ trợ góp 75% Ảnh số 41103617.
Thông số xe Thaco Towner 990.
- Động cơ Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử.
- Dung tích xi lanh: 1372 cm3.
- Công suất cực đại/Tốc độ quay: 95 / 6000.
- Hệ thống phanh: Dẫn động cơ khí.
- Lốp xe: Trước/Sau: 5.50 / 13.
- Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 2540 x 1440 x 350.
- Trọng lượng toàn bộ: 2180 kg.
- Tải trọng: 990 kg.
+ Thùng mui bạt 990 kg.
+ Thùng kín: 990 Kg.
+ Thùng bạt: 990 kg.
+ Thùng lửng: 990kg.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 37 lít.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng LH: Thanh Bé - 0963215772 để được tư vấn giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1550x2290 mm
- 2740 mm
- 1060
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước phanh tay sau tang trống
- nhíp phụ thuộc
- 5.5 - 13
- 13
Động cơ
- K14B-A
- 1372