Thaco TOWNER 2022 - TẶNG 6 TRIỆU ĐỒNG KHI MUA VAN 2S
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 278 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 25/08/2022
- Mã tin 2113575
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
**XE CÓ SẴN GIAO NGAY CHỈ CẦN LÀM THỦ TỤC 5-7 NGÀY LÀ GIAO XE**
Anh chị đang phân vân không biết loại xe nào được khi trong khung giờ cấm tải . Em xin giới thiệu xe THACO TOWNER VAN 2S không giờ cấm tải , lưu thông 24/24 trong khu vực nội thành phố , vận hành êm ái như xe du lịch , nội thất hiện đại , trang bị kính chỉnh điện , máy lạnh , trợ lực lái đem lại sự thoải mái cho các anh tài xế , ....
⚜️⚜️⚜️TOWNER VAN 2S – 2 chỗ ngồi⚜️⚜️⚜️
- Khối lượng bản thân : 1020KG
- Khối lượng chở cho phép : 945KG
- Khối lượng toàn bộ : 2095KG
* kích thước tổng thể : 4.295 x 1.535 x 1.920
* kích thước lọt lòng thùng : 2.365 x 1.360 x 1.210 (3,89 m3)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
✅ Động cơ: CHANGHE K14B-A (Công nghệ Suzuki Nhật Bản).
✅ Trang bị động cơ Công nghệ SUZUKI Nhật Bản K14B-A công suất 95ps, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro4, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu
✅ Dung tích xy lanh: 1.372 cc.
✅ Momen xoắn cực đại: 115N.m/ 3.200 (vòng/ phút).
✅ Lốp xe: 175/70R14LT (10PR)
- Hỗ trợ trả góp đến 70% giá trị của xe, thủ tục nhanh gọn lẹ.
- Bảo hành chính hãng THACO trên toàn quốc.
- Hỗ trợ sơn theo màu yêu thích của quý khách hàng .
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Van/Minivan
- Màu khác
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4360x1720x1800 mm
- 2740 mm
- 945
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, sau tang trống
- Trước phuộc, sau nhíp
- 175/70
- R15
Động cơ
- K14B-A (CN Nhật Bản)
- 1372