Thaco TOWNER 2020 - Towner 990 - Xe tải nhẹ tải trọng 990KG - Khuyến mãi 100% trước bạ - Hỗ trợ vay 70%, giao xe tận nơi
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/10/2020
- Mã tin 2022172
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Thaco Towner 990 - Tải trọng 990kg - Xe tải Thaco Towner.
Liên hệ Hotline 0938904865 Mr Hưng.
Đặc tính kỹ thuật xe Thaco Towner 990:
- Xe mới 100%, do Thaco lắp ráp.
- Động Cơ Xăng, 4 xy lanh thẳng hàng.
- Dung tích xi-lanh 1372 cc.
- Công suất cực đại: 95 PS/6000 vòng/phút.
- Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi.
- Lốp xe: 5.50 – 13.
Kích thước:
- Kích thước tổng thể: 4400 x 1550 x 1970 mm.
- Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng lửng): 2.500 x 1.420 x 340(mm).
- Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng bạt): 2.450 x 1.420 x 1095/1500(mm).
- Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng kín): 2.600 x 1.630 x 2270(mm).
Khối lượng (KG):
- Trọng lượng bản thân: 930 kg.
- Tải trọng cho phép: 990 Kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2010 kg.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 36L.
Hệ thống treo:
- Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực.
- Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Trang bị:
- Auto radio (UBS).
- Đồ nghề tiêu chuẩn.
- Máy lạnh tiêu chuẩn Thaco.
••Giá xe Thaco Towner990••.
- Xe Chassis: 216 Triệu.
- Xe thùng lửng: 219 Triệu.
- Xe thùng mui bạt: 231 Triệu.
- Xe thùng kín: 238 Triệu.
••Dịch vụ hỗ trợ••.
- Bảo hành 2 năm / 50.000 KM.
- Hỗ trợ trả góp từ 70% đến 80% (lãi suất ưu đãi).
- Dịch vụ sơn xe theo yêu cầu.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.
- Tư vấn tận nơi: 0938904865 - Mr Hưng.
Các sản phẩm do Thaco Phân phối: Towner 800, Towner 990, Kia K200, Kia K250, Fuso Canter, M4, Ollin, xe chuyên dụng, xe khách ghế ngồi và giường nằm. .
Quý khách hàng mua xe xin vui lòng liên hệ.
Hotline: 0938904865 - Mr Hưng để được tư vấn.
Xin cám ơn quý khách hàng đã quan tâm các sản phẩm của Thaco. .
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km