Thaco TOWNER 990 2017 - Xe tải nhẹ 990kg, giá xe tải 850kg, giá xe tải 900kg. Thaco Towner990 990kg, Thaco Towner800
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 186 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 19/08/2020
- Mã tin 1107026
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xin trân trọng giới thiệu đến Quý khách hàng sản phẩm xe tải.
Công ty ô tô trường hải trân trọng giới thiệu dòng xe tải, Thaco Towner 900kg, xe tải 990kg, xe tải 750kg, thaco towner 950kg, xe tải 950kg, xe ben 750kg chính hãng Trường hải AuTo lắp ráp. Nhà máy Đóng thùng dây chuyền tiêu chuẩn quốc tế, công nghệ sơn tĩnh điện nhiều lớp đảm bảo độ bền tối ưu. Đóng tất cả các loại thùng, Thùng kín, thùng mui bạt... Kiểu dáng đẹp, độ bền cao. Bao bản vẽ từ nhà máy Trường Hải bao đăng kiểm.
- Hệ Thống Showroom và Hỗ Trợ Khách hàng trên toàn quốc, Phụ Tùng chính phẩm.
- Bảo hành 2 năm hoặc 50.000km.
- Hỗ trợ trả góp, thế chấp cà vẹt xe. Không tính phí làm ngân hàng.
Thaco Towner 800kg (xe tải 800kg): 156.500.000đ.
ĐỘNG CƠ (ENGINE).
Kiểu DA465QE.
Loại động cơ Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử.
Dung tích xi lanh cc 970.
Đường kính x Hành trình piston mm 65,5 x 72.
Kích thước tổng thể (D x R x C) 3540 x 1400 x 1780 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 2220 x 1330 x 300 (mm).
Đặc biệt dòng sản phẩm mới chiến lược Thaco Towner 990kg sử dụng động cơ Suzuki Phun xăng đa điểm mạnh mẽ, Tiết kiệm nhiên liệu. Kiểu dáng hiện đại tiện nghi và thoải mái.
Xe nhỏ gọn thùng dài tải lớn cơ động cho những con đường nhỏ hẹp tiện lợi.
Thaco Towner 950A(950kg) động cơ Suzuki: 216.000.000đ có máy lạnh cabin.
Động cơ (engiNe).
Kiểu Suzuki K14B-A.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 2600 x 1400 x 300 (mm).
Loại động cơ 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh cc 1372.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 95Ps/6000 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 115N. M/3200 vòng/phút.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 37.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 0