Thaco TOWNER 2020 - Xe tải nhẹ tải trọng dưới 1T - xe tải Thaco Towner 800 tải trọng 850kg, 900kg, 990kg, LH: 0938904865
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 158 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/10/2020
- Mã tin 2019037
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Thaco Towner 800 - tải trọng 850kg - 900kg - 990kg.
Liên hệ Hotline 0938904865 Mr Hưng.
Thông số kỹ thuật xe Thaco Towner800:
• Động cơ: DA456QE.
• Dung tích xylanh: 970 cc.
• Công suất cực đại: 35 Ps /5000 (vòng/phút).
• Hộp số: Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi.
• Lốp xe: 5.50-12.
Kích thước xe (mm):
• Kích thước tổng thể: 3570 x 1400 x 2105(mm).
• Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng lửng): 2.220 x1.330 x300(mm).
• Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng bạt): 2.140 x 1.330 x 1360(mm).
• Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng kín): 2.050 x 1.320 x 1240(mm).
Khối lượng (kg):
• Trọng tải cho phép: 850KG - 900KG - 990KG.
• Trọng lượng bản thân: 830 KG.
• Trọng lượng toàn bộ: 1.860 kg.
• Dung tích thùng nhiên liệu: 36L.
Hệ thống treo:
• Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực.
• Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
••Giá xe Thaco Towner800••.
- Xe Chassis: 158 Triệu.
- Xe Thùng Lửng: 161 Triệu.
- Xe Thùng Mui Bạt: 172 Triệu.
- Xe Thùng Kín: 176 Triệu.
••Dịch vụ hỗ trợ••.
- Hỗ trợ trả góp từ 70% đến 80% (lãi suất ưu đãi).
- Dịch vụ sơn xe theo yêu cầu.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.
- Tư vấn tận nơi: 0938 904 865 - Mr Hưng.
Các sản phẩm do Thaco phân phối: Towner 800, Towner 990, Kia K200, Kia K250, Fuso Canter, M4, Ollin, xe chuyên dụng, xe khách ghế ngồi và giường nằm. .
Quý khách hàng mua xe xin vui lòng liên hệ hotline: 0938 904 865 - Mr Hưng để được tư vấn. Xin cám ơn quý khách hàng đã quan tâm các sản phẩm của Thaco. .
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 3570x1400x2105 mm
- 2010 mm
- 730
- 36
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực
- Nhíp lá
- 5.00-12 / 5.00-12
Động cơ
- DA456QE
- 970