Thaco TOWNER 2018 - Xe tải nhỏ Thaco 990Kg, động cơ Euro4 siêu tiết kiệm nhiên liệu
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 15/04/2020
- Mã tin 1644957
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải nhỏ Thaco 990Kg là dòng sản phẩm xe tải nhập khẩu linh kiện và lắp ráp trên dây chuyền hiện đại tại nhà máy ô tô Thaco trường hải tại khu phức hợp Chu Lai Trường Hải, với những ưu điểm vượt trội từ các linh kiện chất lượng cao từ các hãng cung cấp nổi tiếng trên thế giới đã được khẳng định qua nhiều năm và được đánh giá rất tốt từ các nhà vận tải hàng hóa khi sử dụng qua dòng sản phẩm xe tải nhỏ Thaco 990Kg do Trường Hải cung cấp.
- Xe tải nhỏ Thaco 990kg towner, tải trọng 990kg lưu thông trong các đường nhỏ, tiêu chuẩn khí thải EURO4.
** Thông số kỹ thuật như sau:
- Động cơ:
K14B-A công nghệ Suzuki của Nhật Bản. Máy có dung tích xylanh 1.372 cc, công suất đạt 70 KW/ 6000 v/ph. Đây là động cơ phun nhiên liệu điện tử thế hệ mới đạt tiêu chẩn khí thải Euro 4 mang lại hiệu năng cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
- Kích thước thùng:
+ Thùng mui bạt: 2450 x 1420 x 1500 mm.
+ Thùng lửng: 2500 x 1420 x 340 mm.
+ Thùng kính: 2600 x 1500 x 1400 mm.
* Động Cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Xăng SUZUKI loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 1372.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 95/6000.
+ Mômen xoắn lớn nhất (N. M/vòng phút): 84/3,000~3,500.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37.
* Trọng lượng (kg).
+ Trọng lượng bản thân: 1.060kg.
+ Tải trọng: 990 Kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2.180 Kg.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
* Đặc tính khác của xe.
+ Lốp xe trước/sau: 5.50 – 13 / 5.50 – 13.
+ Khả năng leo dốc (%): 22.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 05.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 90.
** Hỗ trợ.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm.
- Hỗ trợ trả góp 70 -> 80% giá trị xe.
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc 2 năm hoặc 50.000 km.
- Tư vấn miễn phí.
Ø Liên hệ: Phòng kinh doanh - MR. Đại – 0901 62 5505.
Ø Địa chỉ: 570, Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4400x1550x1920 mm
- 2010 mm
- 1060
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 5.50-13/5.50/13
Động cơ
- SUZUKI DA465QE
- 1372