Thaco TOWNER 800 2020 - Xe tải Thaco 800, tải 900kg thùng bạt 2.2m, tiêu chuẩn Euro4 2020
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 156 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 13/11/2020
- Mã tin 1636411
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Thaco 800 Towner là sản phẩm của sự kết hợp các công nghệ sản xuất của nước ngoài để tạo ra một sản phẩm nhiều tính năng ưu việt, đặc biệt là tối ưu hóa hệ thống động cơ, khung gầm, thân xe, tăng độ bền và khả năng chịu tải, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng.
- Xe tải Thaco được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại với sự kiểm định nghiêm ngặt của đối tác chuyển giao công nghệ.
- Được thiết kế nhỏ gọn dễ dàng di chuyển qua các hẽm nhỏ trong thành phố.
- Xe tải Thaco 800 sử dụng động cơ Yuchai DA465QE sản xuất trên dây truyền công nghệ Suzuki, đat tiêu chuẩn khí thải Euro 4, phun xăng điện tử đa điểm. Với công suất và mô-men cực xoắn đảm bảo khả năng chịu tải cao, vận hành ổn định, bền bỉ.
- Bên trong nội thất xe tải Thaco 800kg được thiết kế theo phong cách truyền thống của Thaco trường hải rộng rãi, thoáng mát, có kết hợp radio và USB. Cabin xe được dập theo kiểu xe Suzuki Carry Truck rất chắc chắn và có tầm quan sát rộng khi lái.
Https://thacosaigon.com/thaco-towner800-mui-bat-900kg.
Thông số kỹ thuật:
- Trọng lượng bản thân: 830 kg.
- Phân bố: - Cầu trước: 455 kg.
+ Cầu sau: 375 kg.
- Tải trọng cho phép của xe thùng lửng: 990 kg.
- Tải trọng cho phép của xe thùng bạt: 900 kg.
- Tải trọng cho phép của xe thùng kín: 850kg.
- Số người cho phép chở: 2 người.
- Trọng lượng toàn bộ: 1860 kg.
Kích thước:
- Kích thước xe (Dài x rộng x cao): 3570 x 1400 x 2105 mm.
- Kích thước lòng thùng lửng: 2200 x 1330 x 285/---mm.
- Kích thước lòng thùng bạt: 2140 x 1330 x 1085/1360 mm.
- Kích thước lòng thùng kính: 2050 x 1315 x 1240/---mm.
Động cơ:
- Nhãn hiệu động cơ: DA465QE.
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Thể tích: 970 cm3.
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 35 kW/ 5000 v/ph.
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 93.
Lốp xe:
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---.
- Lốp trước / sau: 5.00 - 12 /5.00 – 12.
- Khoảng cách trục: 2010 mm.
- Vết bánh xe trước / sau: 1210/1205 mm.
- Số trục: 2.
- Công thức bánh xe: 4 x 2.
Hỗ trợ.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm.
- Hỗ trợ trả góp 70 - 90% giá trị xe.
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc 2 năm hoặc 50.000 km.
- Tư vấn miễn phí.
Liên hệ: Phòng kinh doanh - Mr. Đại - 0901 62 5505.
Địa chỉ: 570, Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Tp. HCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 3570x1400x2105 mm
- 830
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 5.0-R12/5.0-R12
Động cơ
- DA465QE
- 970