Thaco TOWNER 2017 - Xe tải Thaco Towner 990 mới, tải trọng 990 kg
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 07/11/2024
- Mã tin 1304044
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco An Sương –Công ty Cổ Phần ô tô Trường Hải xin trân trọng gửi đến quý khách hàng dòng xe tải Towner 990tải trọng dưới 1 tấn lưu thông thành phố.
Thaco Towner 990A được trang bị động cơ công nghệ Nhật Bản K14B-A công suất 95PS, dung tích xi lanh 1.372cc. Đây là động cơ phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, ít tiêu hao nhiên liệu, độ bền cao, giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Với ưu thế nhỏ gọn, công suất lớn Thaco Towner được tăng sức kéo và khả năng leo dốc, tăng tốc nhanh hơn, phù hợp vận hành trên đường cao tốc cũng như địa hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu vận chuyên của nhiều đối tượng khách hàng ở nhiều vùng miền có điều kiện giao thông đa dạng.
Sản phẩm Thaco Towner có thùng kín, thùng mui bạt, và thùng lửng phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của quý khách hàng.
Sản phẩm được Thaco Công Ty CP ô tô Trường Hải bảo hành 50.000 km hoặc 1 năm tại tất cả các chi nhánh trên toàn quốc.
- Động cơ Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử.
- Dung tích xi lanh: 1372 cm3.
- Công suất cực đại/Tốc độ quay: 95 / 6000.
- Hệ thống phanh: Dẫn động cơ khí.
- Lốp xe: Trước/Sau: 5.50 / 13.
- Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 2540 x 1440 x 350.
- Trọng lượng toàn bộ: 2180 kg.
- Tải trọng: 990 kg.
+ Thùng mui bạt 990 kg.
+ Thùng kín: 900 Kg.
+ Thùng bạt: 990 kg.
+ Thùng lửng: 990kg.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 37 lít.
- Vui lòng liên hệ Thanh Bé - 0963215772 để thêm chi tiết và giá xe.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1550x2290 mm
- 2740 mm
- 1060
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước phanh tay sau tang trống
- nhíp phụ thuộc
- 5.5 - 13
- 13
Động cơ
- K14B-A
- 1372