Thaco TOWNER 2017 - Xe tải Trường Hải Towner 990 thùng mui bạt tải 990kg đời 2017, màu trắng, chỉ từ 80tr
- Hình ảnh (3)
- Video
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 06/11/2024
- Mã tin 1328736
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco An Sương - Công Ty ô tô Trường Hải Kính chào quý khách hàng.
Thaco An Sương xin gửi tới Quý khách hàng thông tin dòng xe tải nhẹ máy xăng động cơ SUZUKI tải trọng nâng tải chớ hàng 990 kg, Máy lạnh cabin đầy đủ.
Thaco Towner 990 tải trọng chở hàng: 990 kg.
Giá cabin chassis: 216.000.000 VNĐ.
Tư vấn sản phẩm: 0963215772 - Thanh Bé.
* Động cơ: Tiêu chuẩn khí thải hoàn toàn mới: EURO 4.
+ Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QA, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 1372.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 95/6000.
+ Mômen xoắn lớn nhất (N. M/vòng phút): 84/3,000~3,500.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37.
* Kích thước xe (mm).
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4.450 x 1.550 x 2290.
+ Chiều dài cơ sở: 2.010.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.450 x 1.440 x 1500.
* Trọng lượng (kg).
+ Trọng lượng bản thân: 1.180kg.
+ Tải trọng: 990 Kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2.260 Kg.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
* Đặc tính khác của xe.
+ Lốp xe trước/sau: 5.50 – 13 / 5.50 – 13.
+ Khả năng leo dốc (%): 22.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 5.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 90.
Cám ơn quý khách đã quan tâm sản phẩm của công ty.
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ:
Thanh Bé - 0963215772.
ĐC: 2921 QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q12, TPHCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1550x2290 mm
- 2740 mm
- 1060
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước phanh tay sau tang trống
- lò xo
- 5.5 - 13
- 13
Động cơ
- Xăng
- 1372