Thaco TOWNER 2020 - Xe tải Van 2 chổ/945kg, 5 chổ/750kg không bị cấm tải TP HCM
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 269 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/01/2022
- Mã tin 2028266
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Towner Van – là dòng xe tải mini van chạy thành phố 24/24, không bị cấm tải. Xe được thiết kế hiện đại, kết cấu nhỏ gọn, năng động trên mọi tuyến đường nhỏ hẹp,. Được trang bị động cơ K14B-A công nghệ Nhật Bản, hệ thống máy lạnh cabin, hệ thống lái trợ lực điện, kính cửa chỉnh điện… vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, phù hợp di chuyển trong nội thành.
** Thông số kỹ thuật:
- Động cơ xăng K14B-A (công nghệ Suzuki Nhật Bản).
- Dung tích xi-lanh: 1.372 cc.
- Công suất cực đại: 95Ps/6.000 vòng/phút.
- Hộp số: Cơ khí 05 số tới, 01 số lùi.
- Hệ thống phanh: Thủy lực, trợ lực chân không. Trước phanh đĩa, sau phanh tang trống.
- Lốp xe: 175/70R14LT (10PR – Tubeless) bảng giá xe tải van 2S và 5S:
- Xe Chassis xe tải Van 2S: 269 triệu.
- Xe Chassis xe tải Van 5S: 309 triệu.
** Kích thước và tải trọng: Towner Van 2S (2 chỗ):
- Kích thước tổng thể: 4.295 x 1.535 x 1.920 mm.
- Kích thước khoang hàng: 2.100 x 1.210 x 1.200 (3.89m3).
- Tải trọng cho phép: 945 Kg.
- Trọng lượng bản thân: 1020 Kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2095 Kg.
** Towner van 5S (5 chỗ):
- Kích thước tổng thể: 4.295 x 1.535 x 1.910 mm.
- Kích thước khoang hàng: 1.460 x 1.220 x 1.200 (2.34m3).
- Tải trọng cho phép: 750 Kg.
- Trọng lượng bản thân: 1090 Kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2165 Kg.
** Nội thất:
- Máy lạnh cabin.
- Kính cửa chỉnh điện (hàng ghế trước).
- Radio, đèn trần, mồi thuốc lá.
- Chất liệu ghế Simily. La phong trần.
- Sàn lá me chống trượt.
- Bảo hành 2 năm / 50.000 km - hỗ trợ trả góp từ 75% đến 80% (lãi suất ưu đãi) - dịch vụ sơn xe theo yêu cầu.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Van/Minivan
- Trắng
- Bạc
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4295x1535x1910 mm
- 2740 mm
- 1000
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, sau tang trống.
- 175R14LT
Động cơ
- K14B-A
- 1372