Thaco TOWNER 990 2022 - Xe Towner 990 tải dưới 1 tấn
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 240 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 02/11/2022
- Mã tin 2112296
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Với ưu thế nhỏ gọn, Thaco Towner 990 phù hợp khi vận hành trên đường cao tốc cũng như đường địa hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu vận chuyển ở nhiều vùng miền khác nhau, đặc biệt là nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong các thành phố lớn.
Thông số kỹ thuật xe Thaco Towner 990.
- Động cơ: K14B – A (Công nghệ Nhật Bản).
- Dung tích xylanh: 1372cc.
- Công suất cực đại: 35 Ps /5000 (vòng/phút).
- Hộp số: Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi.
- Lốp xe: 5.50-13.
- Giá cả tốt trên thị trường so với các sản phẩm cùng loại.
- Hệ thống bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa trải dài rộng khắp 63 tỉnh thành.
- Dịch vụ sửa chữa lưu động 24/24 sẵn sàng phục vụ bất cứ nhu cầu nào của Quý khách.
- Phụ tùng phụ kiện luôn luôn có sẵn, giao hàng tận nơi cho Quý khách.
- Hỗ trợ vay Ngân hàng khi mua trả góp lên đến 75%.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm và mọi thủ tục giấy tờ khác.
- Thời gian bảo hành: 2 năm hoặc 50.000 Km.
- Dịch vụ sơn xe theo yêu cầu.
Kích thước xe (mm):
- Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng lửng): 2.500 x 1.420 x 340 mm.
- Thước lòng thùng (DxRxC)(thùng bạt): 2.450 x 1.420 x 1095/1500 mm.
- Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng kín): 2.600 x 1.630 x 2270 mm.
- Kích thước tổng thể: 4400 x 1550 x 1970 mm.
Khối lượng (kg):
- Trọng tải cho phép: 990 kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2.010 kg.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 2600x1500x1420 mm
- 2740 mm
- 820
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 5.00-13
Động cơ
- K14B-A
- 1372