Thaco TB79S-WP4.170E4 2019 - Bán Thaco Garden TB79S-WP4.170E4 mới 2019
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 560 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 08/03/2019
- Mã tin 1705333
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe khách Thaco TB79S – W170E4. Xe 29 chỗ bầu hơi Thaco mẫu mới 2019.
. Mr Lê Tiến 0963.476.545 tư vấn và hỗ trợ khách hàng!
Thông số kỹ thuật xe Bus Thaco Garden 79S.
(TB79S-W170E4 29 chỗ).
Khung gầm.
Thaco.
Động cơ.
Kiểu.
Wp4.1nq170.
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh 4088 cc.
Đường kính x hành trình piston 105x118 (mm).
Công suất cực đại/tốc độ quay 170 (ps)/2600 (vòng/phút).
Môment xoắn cực đại/tốc độ quay 600 n. M /1300 - 1900 (vòng/phút).
Truyền động.
Ly hợp.
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén.
Hộp số.
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1 = 6,40; Ih2 = 3,71; Ih3 = 2,22; Ih4 = 1,37; Ih5 = 1,00; Ih6 = 0,73; Ir = 5,84.
Hệ thống lái.
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh chính.
Trước: Phanh đĩa, sau: Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng.
Phanh dừng.
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ.
Phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước.
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng.
Sau.
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng.
Lốp xe.
Trước/sau 225/90r17.5/dual 225/90r17.5.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (dxrxc) 7950 x 2200 x 3100 (mm).
Vết bánh trước 1795 (mm).
Vết bánh sau 1699 (mm).
Chiều dài cơ sở 3800(mm).
Khoảng sáng gầm xe 144 (mm).
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải 6600 (kg).
Trọng lượng toàn bộ 8800 (kg).
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 29.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc 40 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7.4 (m).
Tốc độ tối đa 115 (km/h).
Dung tích thùng nhiên liệu 100 (lít).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Van/Minivan
- Trắng
- Hai màu
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 15 lít / 100 Km
- 16 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 7950x2200x3100 mm
- 6600
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- 225/70R19.5
Động cơ
- Wechai
- 4088