Thaco 2019 - Bán xe khách 29 chỗ Thaco Trường Hải 2020, xe khách 29 chỗ Thaco Garden TB79S
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 610 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 29/10/2024
- Mã tin 1871830
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Trường Hải - Chi Nhánh An Sương.
ĐC: 2921 QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q12, TP. HCM.
Vui lòng liên hệ Mr Linh 0902 517 145- 0933 805 271 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Dòng xe khách 29 chỗ Thaco Graden TB79S mới nhất 2019.
Sản phẩm Thaco 29 chỗ 2019 là dòng xe Bus ghế ngồi cao cấp (29 chỗ) được nâng cấp từ sản phẩm xe bus Thaco TB82S và TB85 S hệ thống khung gầm do Thaco nghiên cứu thiết kế với những ưu điểm vượt trội, động cơ Weichai công nghệ Áo – tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail System (CRD-i), hệ thống treo khí nén Kommon, hệ thống treo trước hai bầu hơi, sau 04 bầu hơi vận hành êm ái đáp ứng nhu cầu đầu tư của doanh nghiệp doanh nghiệp kinh doanh du lịch và vận chuyển hành khách. Đây là sản phẩm tiên phong trên thị trường có động cơ đặt sau, hầm hành lý rộng, tính thẩm mỹ cao.
Thông số kỹ thuật xe Thaco Tb79 E4 2019 (29 chỗ - Bầu hơi):
Xe mới 100%, do Thaco lắp ráp, linh kiện thiết kế theo tiêu chuẩn Universe nhập khẩu Hàn Quốc đời 2018.
Động cơ WP4.1NQ170 Weichai (Áo –Đức), 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. CRD-I Euro IV (Phun dầu điện tử). Common Rail System CRDi.
Khung gầm nhập khẩu từ Hyundai Hàn Quốc, Thaco thiết kế theo địa hình giao thông Việt Nam.
Dung tích xi-lanh 4.088 cc.
Công suất cực đại: 170PS/2.600 vòng/phút.
Tốc độ tối đa: 115 km/h.
Hộp số: 06 số tới, 01 số lùi (Fast Mỹ).
Hệ thống treo: Bầu hơi, giảm chấn thủy lực. (6 bầu hơi – Bầu ngoài).
Thể tích bình nhiên liệu: 100 lít.
Kích thước xe (mm).
Kích thước tổng thể: 7.950 x 2.200 x 3.100 mm.
Trọng lượng bản thân: 6.600 kg.
Trọng lượng toàn bộ: 8.715 kg.
Số người cho phép: 29 (kể cả người lái).
Cỡ lốp xe: 225/90R17.5 Michelin Thái Lan (Không ruột).
Mâm nhôm + thắng ABS+ Thắng đĩa trước+ thắng bố sau.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Van/Minivan
- Trắng
- Màu khác
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 14 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 7940x2200x3100 mm
- 3800 mm
- 6600
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- Bầu hơi
- mâm nhôn đúc
Động cơ
- Weichai
- 4088