Thaco 2018 - Bán xe khách 29 chỗ Trường Hải euro 4, đời 2019
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 895 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 16/06/2020
- Mã tin 1562400
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kĩ thuật cơ bản của TB85S 29 chỗ và 34 chỗ: Lắp ráp mới 100%.
Động cơ: WP5.200E41 theo công nghệ áo, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, CRD-I Euro 4.
Phun dầu điện tử: Common Rail System CRDi.
Dung tích xi-lanh 4.980 cc.
Công suất cực đại: 200Ps/2100rpm.
Hộp số: 6 số tới, 01 số lùi.
Thùng nhiên liệu: 140 lít.
Trọng lượng toàn bộ: 10,650kg.
Kích thước tổng thể: 8,46 x 2,3 x 3,15 (m).
TB85s 29 chỗ của Thaco là dòng xe hạng sang có trang bị các thiết bị mới nhất như ABS, thắng từ, camara lùi, … có ghế ngồi rộng rãi thoải mái, động cơ weichai euro 4 vận hành êm ái đáp ứng tốt các nhu cầu của khách hàng khó tính nhất.
Trang thiết bị theo dòng xe TB85S 29 chỗ và 34 chỗ gồm có:
Tủ nóng lạnh.
Điều hòa DooWon- Hàn Quốc.
Tivi LCD 22 Inch.
Đèn xe lớn, kiểu halogen.
Kính chiếu hậu chỉnh điện.
Sàn hầm lý được lót Inox.
01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
Mâm đúc.
Hệ thống thắng: Tang trống, khí nén 2 dòng.
Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp commonrail.
Bảo hành bảo dưỡng: Tất cả các chi nhánh trên toàn quốc.
Thành Trung: 0938.907.533.
Bảo hành 150.000km hoặc 24 tháng (tùy điều kiện nào tới trước).
Cung cấp các dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa, bảo hành trên toàn quốc, phụ tùng chính hãng nhanh chóng và thuận tiện.
Quyền lợi của khách hàng:
1. Xe mới chất lượng tốt nhất.
2. Hỗ trợ cho vay mua xe trả góp.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Hai màu
- Hai màu
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 18 lít / 100 Km
- 19 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 8460x2300x3100 mm
- 4100 mm
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh ABS,Phanh điện từ
- Thủy lực
- (Trước/saU) 245/70R19.5-245/70R19.5
- Mâm đúc hợp kim nhôm
Động cơ
- WP5-W200E4
- 4980