Thaco TB79S 2020 - Giá xe Thaco 29 chỗ, xe khách Thaco TB79, giá tốt nhất liên hệ 0938.905.192
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 610 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 14/09/2020
- Mã tin 1996923
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Liên hệ Luân 0938.905.192 để có giá tốt nhất!
Thông số kỹ thuật xe 29 chỗ Thaco TB79S Garden mới nhất - ưu điểm của xe 29 chỗ Thaco Tb79S Garden.
✔ Thông số kỹ thuật Xe 29 Chỗ Thaco Tb79S Garden 2020:
▪ Xe nhập khẩu linh kiện Hàn Quốc, Thaco lắp ráp mới 100% đời mới 2020.
▪ Động cơ WP4.1NQ170 (Áo –Đức), 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. Euro IV (Phun dầu điện tử).
▪ Dung tích xi-lanh 4.088 cc.
▪ Công suất cực đại: 170Ps /2600/rpm.
▪ Moment: 600N. M/1300-1900 (Vòng/ Phút).
▪ Hộp số: 6 số tới, 01 số lùi. (Fast Mỹ).
▪Tiêu hao nhiên liệu: 15 lít/100 km.
▪ Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít.
▪ Kích thước tổng thể: 7.950 x 2.200 x 3.100 mm.
✔ Thông số:
▪Chiều dài cơ sở: 3.800mm.
▪Trọng lượng toàn bộ: 8.800 kg.
▪Trọng lượng bản thân: 6.600 kg.
▪Số chỗ ngồi: 29 Chỗ.
▪Cỡ lốp xe: Trước/ Sau 225/90R17.5 Michelin.
✔ Hệ thống lái: Trục vít ecu bi, trợ lực lái thủy lực.
✔ Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp Commonrail tiến tiến, tiết kiệm nhiên liệu.
✔ Trang thiết bị theo tiêu chuẩn:
▪ DVD + M-player + Màn hình LCD 22 Inch chuẩn thiết kế 24V.
▪ Có GPS định vị chuẩn.
▪ Tủ nóng lạnh Mini Hàn Quốc.
▪ Điều hòa Doowon – Hàn quốc.
▪ Đèn xe lớn, kiểu halogen thế hệ mới Hàn Quốc.
▪ Kính chiếu hậu chỉnh điện Universe, sấy kính.
▪ 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
▪ Bầu hơi (6 bầu hơi).
▪ Mâm Nhôm + lốp Michelin Thái Lan không ruột.
▪ Hệ thống thắng: Phanh Đĩa (Trước) + Tang trống (Sau), khí nén 2 dòng, Phanh Khí xả.
💢💢💢 Thaco Trường Hải TPHCM đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.
Liên hệ Luân 0938.905.192 để có giá tốt nhất!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Van/Minivan
- Hai màu
- Hai màu
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 15 lít / 100 Km
- 17 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 7950x2200x3100 mm
- 3800 mm
- 6600
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh Đĩa (Trước) + Tang trống (Sau), khí nén 2 dòng, Phanh Khí xả.
- 6 bầu hơi
- 225/90R17.5/Dual 225/90R17.5
- Mâm Nhôm + lốp Michelin Thái Lan không ruột.
Động cơ
- Weichai (Công nghệ Châu Âu)
- 4088