Thaco 2022 - XE 29 CHỔ TB81S BẦU HƠI- THACO EVERGREEN 2022
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 985 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 08/11/2024
- Mã tin 2114010
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
THACO AN SƯƠNG
Mr Linh: 0902 517 145 - 0933 805 271
Email: Kieuduclinh@thaco.com.vn
Đc: 2921 QL1A, P.Tân thới nhất, Q12, TP.HCM
Vui lòng liện hệ Mr Linh để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chuyên các dòng xe khách 22 chổ. 29 chổ, 47 chổ và giường nằm cao cấp.
Thaco New Garden 81S - Lựa Chọn hàng đầu khi mua Xe Bus Ghế Ngồi 29 Chỗ
Các lý do khiến bạn nên trải nghiệm sản phẩm xe khách 29 chỗ TB81S của thaco:
1. Với hệ thống treo của thaco TB81S 29 chỗ: 6 bầu hơi và giảm chấn thủy lực sẽ mang lại cảm giác êm dịu và ổn định khá giống với 1 chiếc xe giường nằm mini.
2. Với động cơ WP4.1-170E4 của thaco TB81S 29 chỗ sẽ giúp bạn giảm chi phí nhiên liệu hơn 15% đối với các động cơ thông thường hoặc cùng phân khúc.
3. Với khung sườn của thaco TB81S 29 chỗ được thiết kế theo công nghệ monocoque và body chassis liền khối giúp chịu được trọng tải tốt hơn và cứng cáp hơn.
4. Nội thất và ngoại thất của thaco TB81S 29 chỗ mang bản chất riêng của thaco.
5. Không gian thoải mái, rộng rãi với chiều cao 3,1m chiều rộng 2,3m,
6. Động cơ của thaco TB81S 29 chỗ chạy nghe êm hơi với EURO 4 tiêu chuẩn Châu Âu.
Từ khóa tìm kiếm: xe khách 29 chổ thaco bầu hơi, xe khách 29 chổ thaco garden, xe khách 29 chổ thaco meadow, xe khách 29 chổ Tb79S, xe khách 29 Tb85S, mua xe 29 chổ trả góp, mua xe 29 chổ uy tín, mua xe 29 chổ giá rẻ tại TP.HCM, giá lăn bánh xe 29 chổ TB79S, giá lăn bánh xe 29 chổ TB85S, thông số kĩ thuật xe 29 chổ TB79S, thông số kĩ thuật xe 29 chổ TB85S, hình ảnh xe Tb79S, hình ảnh xe t85S.
#xe khách 29 chổ TB81S #xe khách 29 chổ tb87s #xe khách 29 chổ thaco bầu hơi # xe Tb81S #xe TB87S
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Van/Minivan
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 16 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 8120x2300x3100 mm
- 3900 mm
- 7470
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- BẦU HƠI
- 225/70R19.5
- MÂM NHÔM
Động cơ
- WP4.1NQ170
- 4088