Thaco TB85S 2018 - Xe 29 chỗ Thaco TB85S I xe khách 29 chỗ, tặng 50% trước bạ
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 895 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 16/06/2020
- Mã tin 1560419
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đặc tính kỹ thuật Thaco TB85:
Xe mới 100%, do Thaco lắp ráp.
Động cơ: WP5.200E31 – 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. CRD-I Euro III.
ECU commonrail của BOSCH.
Dung tích xi-lanh 4.980 cc.
Công suất cực đại: 200Ps /2100/rpm.
Moment: 800N. M/1200-1700 (Vòng/ Phút).
Hộp số: 6 số tới, 01 số lùi.
Tiêu hao nhiên liệu: 17 lít/100 Km.
Dung tích thùng nhiên liệu: 140 lít.
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn Thaco TB85:
Máy lạnh cabin.
Tivi 22 inch + DVD + M-player, tủ nóng lạnh.
Điều hòa Doowon - Hàn quốc.
Đèn xe lớn, kiểu halogen.
Kính chiếu hậu chỉnh điện.
Sàn hầm lý được lót Inox.
Mâm nhôm(tùy chọn).
Tay nắm cốp hầm kiểu Universe tích hợp đèn đơ mi.
01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
Hệ thống thắng: Có ABS, phanh điện từ(tùy chọn), tang trống, khí nén 2 dòng.
Hệ thống treo: Phụ thuộc, 06 bầu hơi, dạng bầu gánh.
Hệ thống lái: Trục vít ecubi, trợ lực lái thủy lực.
Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp Commonrail.
Để biết rõ hơn về sản phẩm 2018 của Thaco, quý khách vui lòng liên hệ:
Thành Trung: 0938.907.533.
Kính chúc quý khách hàng thật nhiều sức khỏe và làm ăn phát tài.
Trân trọng!.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Hai màu
- Màu khác
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 18 lít / 100 Km
- 19 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 8460x2300x3100 mm
- 4100 mm
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh ABS,Phanh điện từ
- Thủy lực
- (Trước/saU) 245/70R19.5-245/70R19.5
- Mâm đúc hợp kim nhôm
Động cơ
- WP5-W200E4
- 4980