Thaco TB85S 2018 - Xe 29 chỗ Thaco, Thaco TB85S-W200 E4 dòng xe 29 chỗ đời 2018
- Hình ảnh (8)
- Video
- Map
- Giá bán 1 tỷ 895 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 11/05/2020
- Mã tin 1652980
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe khách TB85S-W200 –XE 29-34 chỗ đời 2018 - phiên bản nâng cấp của TB85S đời 2017.
Ưu điểm nội bật của TB85S:
1. Xe 29 chỗ Thaco TB85S: Tiết kiệm nhiên liệu hơn 15% đối với các động cơ thường (động cơ weichai).
2. Xe 29 chỗ Thaco TB85S: Chịu lực tốt hơn (chassis monocoque tiêu chuẩn Châu Âu, body và chassis liền khối).
3. Xe 29 chỗ Thaco TB85S: Thiết kế nội thất sang trọng.
4. Xe 29 chỗ Thaco TB85S: Di chuyển ổn định và êm dịu hơn(6 bầu hơi).
5. Xe 29 chỗ Thaco TB85S tăng tuổi thọ thắng phanh (phanh điện từ).
Giá bán của dòng xe khách 29 chỗ thaco TB85s-w200: 1 tỉ 895 triệu. (một tỉ tám trăm chín mươi lăm triệu đồng chẵn).
(bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm các khoản thuế và phí khác).
+ Giá xe Thaco TB85S 29 chỗ(Mâm đúc, phanh ABS, thắng từ): 1.895.000.000đ.
+ Giá xe Thaco TB85S 34 chỗ(Mâm đúc, phanh ABS, thắng từ): 1.900.000.000đ.
+ Chi phí lăn bánh xe Thaco 29 chỗ TB85S khoảng: 50.000.000 vnđ.
+ Hỗ trợ vay vốn ngân hàng từ 70-75% giá trị xe Thaco TB85S 29 chỗ (Chỉ cần trả trước 30% giá trị xe, bạn có thể sở hữu ngay chiếc xe Thaco TB85S 29 chỗ).
+ Để đặt cọc xe THACO TB85S 29 chỗ 2018 là: 189.500.000 (tương đương 10% giá trị xe).
Mọi chi tiết xin liên hệ: 0938.806.893 Mr. Hoàng để được tư vấn một cách tốt nhất.
Chi nhánh Thủ Đức – Công Ty Cổ Phần Ô tô Trường Hải.
Số 570 Quốc Lộ 13 Phường Hiệp Bình Phước Quận Thủ Đức TP HCM.
Hotline: 0938.806.893 Mr. Hoàng.
Hân hạnh được phục vụ quý khách.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Màu khác
- Màu khác
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 18 lít / 100 Km
- 19 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 8460x2300x3100 mm
- 4100 mm
- 7850
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- cầu trước đĩa , cầu sau tang trống. + ABS+Thắng từ
- bầu hơi + giảm chấn thủy lực.
- 245/70R19.5
- mâm đúc
Động cơ
- WP5.200E41
- 4980