Thaco TB85S 2018 - Xe khách 29 chỗ Thaco Trường Hải 2018 – Liên hệ 0938904865
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 895 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/10/2020
- Mã tin 1603387
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật xe khách 29 chỗ Thaco Meadow TB85s 2018:
• • Xe mới 100% đời 2018, do Thaco lắp ráp CKD với dây chuyền hiện đại bằng robot.
• • Động cơ WP5.200E41 – 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. CRD-I Euro 4.
• • Thể tích làm việc 4980 cc.
• • Công suất lớn nhất: 200 Ps/2100 rpm.
• • Moment xoắn cực đại: 800 N. M /1700 rpm.
• • Chiều dài cơ sở 4100 mm.
• • Hộp số: 6 số tiến, 01 số lùi.
• • Kích thước tổng thể 8460 x 2300 x 3100 mm.
• • Trọng lượng bản thân 7850 KG.
• • Trọng lượng toàn bộ 9985 KG.
• • Số chỗ ngồi 29.
• • Kích thước lốp (Trước/sau) 245/70R19.5/Dual 245/70R19.5. Lốp Michelin.
• • Hệ thống treo 6 bầu hơi.
• • Hệ thống phanh ABS, phanh từ.
Giá bán niêm yết:
- Tb85s-w200 29 chỗ phiên bản tiêu chuẩn: 1.895.000.000 vnđ.
- Tb85s-w200 34 chỗ phiên bản cao cấp: 1.900.000.000 vnđ.
Liên hệ ngay để có giá tốt hơn: 0938904865 (Mr. Hưng).
Đặc biệt.
• Hỗ trợ làm ngân hàng nhanh chóng, ít thủ tục.
• Bán xe trả góp 70%.
• Hệ thống bảo hành bảo dưỡng trên cả nước.
• Phụ tùng chính phẩm, thay thế nhanh chóng.
• Sơn màu theo yêu cầu khách hàng.
• Bảo hành thuận tiện với tất cả showroom trên toàn quốc.
Add: 570 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
Hotline: 0938904865 (Mr. Hưng).
Email: Trinhquanghung@thaco.com.vn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Trắng
- Hai màu
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 16 lít / 100 Km
- 20 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 8460x2300x3100 mm
- 4100 mm
- 7850
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS/Điện từ
- Nhíp, Bầu hơi
- 245/70R19.5
- Hợp kim nhôm
Động cơ
- WP5.200E41
- 4980