Toyota Camry LE 2016 - Cần bán xe Toyota Camry LE năm 2016, màu trắng, xe nhập
- Hình ảnh (17)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 550 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 02/05/2019
- Mã tin 887763
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán xe Toyota Camry LE năm 2016, màu trắng, xe nhập.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Kích thước (D x R x C) (mm) 4.850 x 1.821x 1.470.
Khoảng cách giữa 2 láp (mm) 2.820.
Tự trọng(Kg) 1.485.
Dung tích xi lanh (cc) 2.5L.
Kiểu động cơ L4 DOHC, VVT-i.
Hộp số Tự động 6 cấp điện tử.
Công suất (hp @ vòng / phút) 178 hp @ 6000 rpm.
Momen xoắn (lb. Ft @ vòng / phút) 170 lb. Ft @ 4100 rpm.
Bình nhiên liệu (l) 64,5L.
Loại nhiên liệu Xăng.
Kiểu dẫn động Cầu trước (FWD).
Số cửa/chỗ ngồi 04/05.
Cỡ lốp 215/55 R17.
Chủng loại Toyota Camry LE.
II. Trang thiết bị an toàn & tiện nghi:
• Hệ thống túi khí an toàn: 10 túi khí.
• Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
• Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
• Hệ thống kiểm soát phanh điện tử ECB.
• Hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC Traction Control.
• Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS.
• Hệ thống âm thanh: CD 6 loa, Radio AM, FM, MP3,
• Kết nối Bluetooth điện thoại rảnh tay, AUX, USB.
• Màn hình navigation hiển thị đa chức năng.
• Điều hòa 2 vùng với bộ lọc không khí.
• Gương kính điều khiển điện, Cửa kính 1 chạm, chống kẹt.
• Gương chiếu hậu chống chói.
• Ghế lái điều khiển 8 hướng.
• Vô lăng gật gù, thò thụt trợ lực lái.
• Tích hợp phím điều khiển âm thanh.
• Chìa khoá điều khiển từ xa chống trộm.
• Đèn pha cảm biết tự động.
• Nẹp kính cửa, lưới tản nhiệt, ốp đèn gầm mạ Crôm.
• Xin nhan trên gương.
• Đèn LED.
• Tựa đầu hàng ghế sau.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Sedan
- Trắng
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4850x1821x1470 mm
- 2820 mm
- 1485
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 215/55 R17
Động cơ
- 2500