Toyota Corolla altis 1.8G CVT 2018 - Giá xe Toyota Altis 1.8G CVT 2018, giao xe ngay, giá hấp dẫn, hỗ trợ trả góp với lãi suất cực kì ưu đãi, LH: 0978835850
- Map
- Giá bán 753 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 14/05/2019
- Mã tin 1401449
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Toyota Thanh Xuân bán xe Toyota Altis 1.8G CVT 2018 giá tốt nhất, giao xe ngay!
Địa chỉ: 315 - Trường Chinh - Thanh Xuân - Hà Nội.
HotlineToyota Thanh Xuân: 0978835850.
Thông t. In cơ bản xe Toyota Altis 1.8G CVT 2018:
- Toyota Altis 1.8G CVT 2018 là xe số tự động vô cấp thông minh, động cơ xăng tiết kiệm nhiên liệu, khoang nội thất xe rộng rãi, trang bị động cơ hoàn toàn mới. Trên xe được trang bị chất liệu ghế da, màn hình DVD cao cấp, ghế lái chỉnh điện, vô lăng tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, trang bị 7 túi khí, và đầy đủ hệ thống an toàn VSC, HAC, TRC, ABS, EBD, BA.
Màu xe: Đen, Bạc, Nâu đồng, trắng.
Thông tin khuyến mại xe Toyota Altis 1.8G CVT 2018:
- Giảm giá tiền mặt trừ thẳng trực tiếp trên hóa đơn.
- Tặng phụ kiện chính hãng xe Toyota.
- Tặng thẻ coupon giảm giá 10% dịch vụ tiền công và chi phí bảo dưỡng từ 1000km-40.000 km.
- Hỗ trợ trả góp với lãi suất ưu đãi nhất, hồ sơ vay đơn giản, thủ tục nhanh gọn, cam kết ra sớm và lấy xe sớm nhất.
- Tư vấn và hỗ trợ miễn phí đăng kí đăng kiểm xe lăn bánh trên đường.
- Miễn phí thay dầu tại 5000km đầu tiên.
- Hỗ trợ phí bảo hiểm thân vỏ thấp nhất.
- Tặng kèm gói quà tặng ô che mưa, sổ da cao cấp, và thẻ tập Gym California.
Liên hệ ngay để được chính sách ưu đãi và khuyến mại tốt nhất.
Toyota Thanh Xuân trân trọng cảm ơn quý khách hàng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Đen
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4620x1775x1460 mm
- 2700 mm
- 1250
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió/đĩa thông gió
- Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
- 205/55r16
- đúc
Động cơ
- 1798