Toyota Corolla altis 1.8 E MT 2018 - Toyota Vinh - Nghệ An - Hotline: 0904.72.52.66 - Bán xe Altis 2018 rẻ nhất, giá tốt nhất Nghệ An
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 718 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 07/03/2019
- Mã tin 1688675
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Toyota Vinh: 094.72.52.66.
Kế thừa tinh hoa của mẫu Sedan danh tiếng toàn cầu, Corolla Altis Thế hệ đột phát là sự bứt phá mạnh mẽ từ ngôn ngữ thiết kế hiện đại, tiện nghi cao cấp đến công nghệ tiên tiến với động cơ Dual VVT I, hộp số vô vấp CVT cho khả năng vận hành vượt trội.
Giá xe:
• Corolla Altis 2.0V Sport: 932.000.000 VNĐ.
• Corolla Altis 2.0V Sport: 889.000.000 VNĐ.
• Corolla Altis 1.8G CVT: 791.000.000 VNĐ.
• Corolla Altis 1.8 E CVT: 733.000.000 VNĐ.
• Corolla Altis 1.8 E MT: 718.000.000 VNĐ.
Toyota Altis có 3 màu là: Trắng, đen, bạc, nâu.
Thông số ký thuật:
- Kích thước (dài x rộng x cao): 4620 x 1775 x 1460 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2700 mm.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 5.4m.
- Khoảng sáng gầm: 130mm.
- Đèn Led, projecter/halogen.
- Động cơ Dual VVTi, hộp số tự động vô cấp CVT.
- Điều hòa tự động.
- Ghế da, chỉnh điện 10 hướng.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ.
- Hệ thống an toàn: ABS, EDB, BA, TRC, VSC, khung xe GOA, thắng đĩa 4 bánh.
- Hệ thống cảnh báo chống trộm và mã hóa động cơ.
- DVD, 6 loa, USB, AUX, bluetooth, CD, 6 loa, USB, AUX, Blutooth.
- Cảm biến lùi, cảm biến góc/ cảm biến lùi.
Thông tin chi tiêt về khuyến mãi và tư vấn trả góp xin liên hệ:
0904725266.
Toyota Vinh hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe lãi suất thấp.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- 5.7 lít / 100 Km
- 8.7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4620x1775x1467 mm
- 2700 mm
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD, BA, HAC, TRC, VSC
Động cơ
- 1800