Toyota Corolla altis 1.8E MT 2018 - Altis 2018 mới trả thẳng và trả góp, giá cạnh tranh nhiều ưu đãi tại Toyota An Sương
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 697 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 19/01/2019
- Mã tin 1666020
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Giá niêm yết:
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport: 932.000.000 vnđ (T. Lượng).
Toyota Corolla Altis 2.0V Luxury : 889.000.000 vnđ (T. Lượng).
Toyota Corolla Altis 1.8 G: 791.000.000 vnđ (T. Lượng).
Toyota Corolla Altis 1.8 E: 733.000.000 vnđ (T. Lượng).
Toyota Corolla Altis 1.8 E MT: 697.000.000 vnđ (T. Lượng).
Màu: Trắng, đen, nâu, bạc.
Bảo hành trên toàn quốc: 3 năm/100.000km.
Hỗ trợ vay 80% giá trị xe, có hoa hồng cao cho khách hàng giới thiệu khi thành công.
Bán xe Toyota trả góp & trả thẳng.
Bán tại Toyota An Sương.
Khuyến mãi:
Thay đổi theo từng thời điểm.
Xin vui lòng gọi 0845 6666 85 để được tư vấn rõ hơn.
Chi tiết liên hệ em Dương – nhân viên kinh doanh Toyota An Sương điện thoại: 0845 6666 85 (Viber, Zalo) hoặc đến show room Toyota An Sương.
Bán các sản phẩm: Toyota, Xe Toyota Việt Nam, Toyota Camry, Toyota Altis, Toyota Vios, Toyota Yaris, Toyota Land Cruiser, Toyota Land Prado, Toyota Fortuner, Toyota Innova, Toyota Hilux, Toyota Hiace, Toyota Rush, Toyota Wigo, Toyota Avanza.
Show room Toyota An Sương.
Địa chỉ: 382 Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q 12, Tp. HCM.
Điện thoại: (028) 371 99999, Fax: (028) 371 77777.
DỊch vụ: 7h -17h từ thứ 2 đến thứ 7.
Hotline dịch vụ: 0922 19 3333.
Hotline kinh doanh: 0845 6666 85.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Đen
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4620x1775x1460 mm
- 2700 mm
- 1225
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa thông gió và tang trống
- Mc Pherson với thanh cân bằng,Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
- 195/65R15
- Mâm đúc
Động cơ
- 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF
- 1798