Toyota Innova 2.0E 2018 - Bán Toyota Innova E đời 2018, màu trắng, hỗ trợ trả góp, lãi suất cố định, khuyến mãi hấp dẫn
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 746 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/05/2019
- Mã tin 1387794
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Toyota An Thành Fukushima (100% vốn đầu tư Nhật Bản), chuyên bán trả góp dòng xe Toyota Innova, mẫu 7 túi khí, Mới 100%.
Trả trước 200 triệu nhận xe ngay, trả góp 10 -11 triệu/tháng, trả theo dư nợ giảm dần.
Hỗ trợ hướng dẫn đăng ký Grab.
Bảng giá xe Innova 2018:
- Toyota Innova 2.0E: 746.000.000 VNĐ (số sàn 5 cấp).
- Toyota Innova 2.0G: 822.000.000 VNĐ (số tự động 6 cấp).
- Toyota Innova Venturer: 853.000.000 VNĐ (số tự động 6 Cấp).
Ưu đãi lãi suất trả góp:
- Lãi suất 0.58%/tháng, Tỷ lệ vay lên đến 90%, thời hạn vay tối đa 8 năm.
- Duyệt hồ sơ trong ngày, thủ tuc đơn giản, không cần chứng minh thu nhập, không tốn phí.
Khuyến mãi: Chi tiết vui lòng liên hệ Hotline PKD: 0902417988 - 0936671955.
- Tặng 10 món quà tặng theo xe có giá trị.
- Hỗ trợ đăng ký và giao xe tận nơi.
- Hỗ trợ dịch vụ đóng thuế trước bạ.
- Luôn đủ màu xe: Bạc, Trắng, Xám, Đồng (Đỏ, trắng, đen: Phiên bản Venturer).
*** Tư vấn gói phụ kiện có thể lắp đặt thêm trên xe Innova:
- DVD.
- Camera lùi.
- Bọc ghế.
- Trải sàn.
- La phông trần.
- Camera hành trình.
- Viền che mưa.
- Tay nắm cửa.
*** Hỗ trợ tư vấn gói bảo hiểm thân xe của Toyota phù hợp cho từng khách hàng, bồi thường nhanh chóng, thủ tục đơn giản.
Chi tiết vui lòng liên hệ: Hotline PKD: 0902417988 - 0936671955.
Đ/c: Công ty TNHH Toyota An Thành Fukushima.
C4/4B Khu Phố 3, Đường Bùi Thanh Khiết, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, HCM.
(Đ/c cũ: 606 Trần Hưng Đạo, P. 2, Q. 5, HCM).
Email: ltlquyen.taf@gmail.com.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- MPV
- Trắng
- Nâu
- 5 cửa
- 8 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 8.6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4735x1830x1795 mm
- 2750 mm
- 1200
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió / Tang trống
- Tay đòn kép, lò xo cuốn và thanh cân bằng / Liên kết 4 điểm, lò xo cuốn, tay đòn bên
- 205/65R16
Động cơ
- 1998