Toyota Sienna Platinum Hybird 2021 - Bán xe Toyota Sienna Platinum đời 2021, nhập khẩu chính hãng, có sẵn xe giao
- Hình ảnh (21)
- Map
- Giá bán 4 tỷ 260 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số hỗn hợp
- Ngày đăng 13/12/2021
- Mã tin 2032205
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
♛ Toyota Sienna Platinum Hybird ♛.
✍ 07 chỗ ngồi.
✍ Mới 100%, model 2021, nhập khẩu Mỹ (USA).
✍ Kích thước: 5.085 x 1.983 x 1.765.
✍ Động cơ: Xăng-điện, i4, DOHC, 16 Valve, D-4S Injection and Dual VVT-i, 2.5 Lít, Công suất 245 mã lực.
✍ Số tự CVT, dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD.
✍ Hệ thống an toàn 10 túi khí, camera 360….
✍ Hệ thống đèn pha thông minh thế hệ mới:
• projector LED với hệ thống chiếu sáng phía trước thích ứng (AFS), tự động điều chỉnh độ cao và dải LED chiếu sáng ban ngày (DRL).
✍ Kính chiếu hậu trong xe: Tích hợp camera mô phỏng phía sau.
✍ Chỉnh điện 8 hướng, nhớ 03 vị trí.
✍ Hệ thống âm thanh cao cấp JBL, 12 Loa.
✍ Khoang hành lý phía sau:
• Nút gập/mở cho cả hàng ghế thứ 2 & 3.
✍ Điều hòa nhiệt độ tự động, 4 vùng khí hậu, hệ thống lọc và kiểm soát chất lượng không khí.
✍ Cửa sổ trời.
✍ Nút Star/Stop Engine.
✍ Sạc không dây.
★ Hàng loạt các công nghệ về tiện nghi, an toàn hàng đầu thế giới…★.
➥ MÀU XE: Có 9 màu tùy chọn.
➥ Có xe giao ngay (Đỏ, Đen, Trắng).
➥ Gía: 4,26 tỷ (giá xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào từng thời điểm của nhà sản xuất).
➥ Giao xe toàn quốc.
Xem chi tiết tại đây:
☎️ 0903 122 875.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2021
- Van/Minivan
- Đỏ
- Nâu
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Hybrid
Hộp số
- Số hỗn hợp
- 4WD hoặc AWD
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5085x1983x1765 mm
- 3030 mm
- 2120
- 75
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa 4 bánh, Phanh tay điện tử
- 235/50R20
- Đúc (Hợp Kim)
Động cơ
- XĂNG-ĐIỆN, I4, DOHC, 16 Valve, D-4S Injection and Dual VVT-i
- 2500