Toyota Toyota khác 2017 - Cần bán xe Toyota Vios 2017 mới giá rẻ, chỉ 535 triệu
- Hình ảnh (8)
- Video
- Map
- Giá bán 535 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/04/2017
- Mã tin 877361
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mẫu xe Toyota Vios 2017 – dấu ấn của niềm kiêu hãnh trong dòng sedan danh tiếng của Toyota, hội tụ đầy đủ những tính năng thiết yếu mà mọi khách hàng mong đợi. Toyota Vios thiết kế đột phá, thu hút mọi ánh nhìn.
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2017.
- Kích thước tổng thể xe Vios (D x R x C): 4410x1700x1475 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 1475/1460.
- Chiều dài cơ sở xe Vios: 2550 mm; Khoảng sáng gầm xe Vios: 133 mm.
- Trọng lượng không tải xe Vios: 1075 – 1090 kg (Vios G), 1050 – 1065 (Vios E) và 1010 – 1045 kg (Vios J).
- Trọng lượng toàn tải xe Vios: 1500 kg.; Dung tích bình nhiên liệu Vios: 42 lít.
- Động cơ xe Vios: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i.
- Dung tích xy lanh xe Vios: 1496cc.
- Công suất cực đại xe Vios: 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút (Vios G, E), 84 mã lực tại 6.000 vòng/phút (Vios J).
- Mô-men xoắn cực đại xe Vios: 140 Nm tại 4200 vòng/phút (Vios G, E).
- Hộp số xe Vios: Số tự động Vô cấp (Vios G, E-CVT), số tay 5 cấp (E).
- Hệ thống treo xe Vios (trước-sau): Độc lập kiểu MacPherson – dầm xoắn.
- Hệ thống phanh xe Vios (Trước-sau): Phanh đĩa thông gió 15 inch – đĩa 15 inch, Vành và lốp xe Vios: Vành đúc 15 inch cùng kích thước lốp 185/60R15.
- Tiêu thụ nhiên liệu xe Vios: 5 lít/100km (Vios G), 5 lít/100km (Vios E), 4.73 lít/100km (Vios E-CVT).
Giá cho từng phiên bản:
- Vios E 1.5L (số sàn) Giá: 564.000.000 VNĐ Tặng gói KM PK 35 Triệu VNĐ.
- Vios K 1.5L CVT (số số tự động) Giá: 588.000.000 VNĐ Tặng gói KM PK 35 Triệu VNĐ.
- Vios G 1.5L CVT (số số tự động) Giá: 622.000.000 VNĐ Tặng gói KM PK 35 Triệu VNĐ.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Bạc
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 4410x1700x1475 mm
- 2550 mm
- 1060
- 42
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS,EBD,BA
- Mc pherson dầm xoắn
- 185/60R15
- 15"
Động cơ
- 1.5
- 1496