Toyota Vios 1.5 G 2017 - Bán xe Toyota Vios 1.5 G 2017, màu bạc
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 565 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 30/10/2019
- Mã tin 1293796
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Kích thước tổng thể: 4410 x 1700 x 1475 mm.
Chiều dài cơ sở: 2550 mm.
Khoảng sáng gầm xe: 133 mm.
Bán kính quay vòng tối thiểu: 5,1m.
Động cơ: 1.5 lít, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual VVT – i.
Công suất tối đa: 107 m.ã lực tại 6000 vòng/ phút.
Momen xoắn cực đại: 140 Nm tại 4200 vòng/ phút.
Dung tích bình nhiêu liệu: 42 lít.
Hệ truyền động: 2 bánh trước.
Hộp số: Tự động vô cấp/CVT.
Hệ thống treo: (Trước) Độc lập McPherson – (Sau) Dầm xoắn.
Lazang: 15 inch (185/60R15).
Phanh: (trước) đĩa thông gió – (sau) đĩa đặc.
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (trên 100km đường hỗn hợp): 5.8 lít (Vios 1.5G CVT, Vios 1.5E MT), 5.9 lít (Vios 1.5G CVT).
Cụm đèn trước: Halogen đèn chiếu(Vios 1.5G CVT), Halogen phản xạ đa hướng (Vios 1.5E CVTt, Vios 1.5E MT), đèn sương mù trước – sau.
Gương chiếu hậu ngoài: Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, cùng màu thân xe.
Tay lái: 3 chấu, bọc da, mạ bạc, nút điều chỉnh âm thanh (Vios 1.5G).
Gương chiếu hậu trong: 2 chế độ ngày đêm.
Ghế ngồi: Bọc da (Vios 1.5G CVT)/ bọc nỉ (Vios 1.5E CVT, Vios 1.5E MT), chỉnh tay.
Điều hòa: Tự động (Vios 1.5G CVT), chỉnh tay (Vios 1.5E CVT và Vios 1.5E MT).
Âm thanh: CD 1 đĩa, 4-6 loa, AUX/USB/Bluetooth.
An toàn: Hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn, phân phối lực phanh điện tử, 2 túi khí.
An ninh: Hệ thống báo động.
Liên hệ Mr Quân 0969 088 940 Hỗ trợ trả góp lên tới 85% giá trị xe.
Toyota Long Biên Hân hạnh được đón tiếp quý khách.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Bạc
- Xanh lục
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0