Toyota Vios 2019 - Bán Toyota Vios G CVT sản xuất 2019, màu vàng, 560 triệu
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 560 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 03/10/2019
- Mã tin 1799234
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Toyota Vios E sản xuất 2019.
Màu xe: Trắng, bạc, đen, nâu vàng, xám, đỏ.
• Vios E MT (số sàn): 503.000.000 VNĐ.
• Vios E CVT(số tự động vô cấp): 541.000.000 VNĐ.
• Vios G CVT(số tự động vô cấp): 560.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật.
- Kích thước tổng thể (Dài x rộng x cao): 4425 x 1730 x 1475 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2550 mm.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 5.1m.
- Kiểu động cơ: I4, 16 Van, DOHC, Dual VVT-I, tiêu chuẩn toàn cầu Euro4.
- Dung tích công tác: 1496 cc.
- Hộp số: CVT(hộp số tự động vô cấp với 7 cấp số ảo)/5 số sàn.
- Công suất cực đại: 107/6000 (Hp/rpm).
- Momen xoắn cực đại: 140/4200 (Nm/vòng/phút).
- Cụm đèn trước: Halogen, projecter tự động bật tắt, đèn chờ dẫn đường.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ.
- Âm thanh: DVD, 6 loa, USB, AUX, Blutooth.
- Nội thất ghế da.
- Hàng ghế sau gập 40: 60.
- Hệ thống an toàn: Phanh đĩa bốn bánh, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh bằng điện tử EBD, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống cân bằng điện tử VSC, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động TRC khung xe Goa, 7 túi khí.
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết về xe.
Cảm ơn mọi người đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Sedan
- Vàng
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7.6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4425x1700x1500 mm
- 2500 mm
- 42
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD, BA, HAC, TRC, VSC
- 15
Động cơ
- 1500