Toyota Vios E 1.5 MT 2018 - Vios 2018 mới ,K/M : tiền mặt hoặc nhiều option xe tại Toyota An Sương
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 516 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 19/01/2019
- Mã tin 1665921
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Giá niêm yết:
Toyota Vios G 1.5 CVT: 606.000.000 vnđ (Thương lượng).
Toyota Vios E 1.5 CVT: 554.000.000 vnđ (Thương lượng).
Toyota Vios E 1.5 MT: 516.000.000 vnđ (Thương lượng).
Màu: Trắng, đen, bạc, xám, đỏ, kem.
Bảo hành trên toàn quốc: 3năm/100.000km.
Hỗ trợ vay 80% giá trị xe, có hoa hồng cao cho khách hàng giới thiệu khi thành công.
Bán xe Toyota trả góp & trả thẳng.
Bán tại Toyota An Sương.
Khuyến mãi:
Thay đổi theo từng thời điểm.
Xin vui lòng gọi 0845 6666 85 để được tư vấn rõ hơn.
Chi tiết liên hệ em Dương – nhân viên kinh doanh Toyota An Sương điện thoại: 0845 6666 85 (Viber, Zalo) hoặc đến show room Toyota An Sương.
Bán các sản phẩm: Toyota, Xe Toyota Việt Nam, Toyota Camry, Toyota Altis, Toyota Vios, Toyota Yaris, Toyota Land Cruiser, Toyota Land Prado, Toyota Fortuner, Toyota Innova, Toyota Hilux, Toyota Hiace, Toyota Rush, Toyota Wigo, Toyota Avanza.
Show room Toyota An Sương.
Địa chỉ: 382 Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q 12, Tp. HCM.
Điện thoại: (028) 371 99999, Fax: (028) 371 77777.
DỊch vụ: 7h -17h từ thứ 2 đến thứ 7.
Hotline dịch vụ: 0922 19 3333.
Hotline kinh doanh: 0845 6666 85.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Vàng
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4425x1730x1475 mm
- 2550 mm
- 1075
- 42
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Dầm xoắn,Độc lập Macpherson
- 185/60R15
- Mâm đúc
Động cơ
- 2NR-FE (1.5L)
- 1496