Toyota Wigo 0 2019 - Toyota Wigo 2019 1.2 AT - 49000 km
- Map
- Giá bán 268 triệu
- Tình trạng Cũ
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Km 49.000 km
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 13/10/2025
- Mã tin 2541591
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
• Hãng / Model: Toyota Wigo 2019
• Phiên bản: 1.2 AT – Số tự động 4 cấp
• Loại nhiên liệu: Xăng
• Xuất xứ: Nhập khẩu (Indonesia)
• Số chỗ: 5 chỗ ngồi
• Kiểu dáng: Hatchback
📐 Ngoại thất & Kích thước
• Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao): 3.660 × 1.600 × 1.520 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.455 mm
• Khoảng sáng gầm: 160 mm
• Cỡ lốp & mâm: 175/65R14, mâm hợp kim hoặc đúc 14 inch tùy phiên bản
• Ngoại thất đi kèm: gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ; đèn sương mù trước; cụm đèn sau LED; đèn halogen cho đèn pha
🛠️ Động cơ & Vận hành
• Động cơ: 3NR‑VE, 4 xy-lanh thẳng hàng, dung tích 1,197 cc (~1.2L)
• Công suất tối đa: khoảng 86–87 mã lực (HP) tại ~6.000 vòng/phút
• Mô-men xoắn cực đại: ~107–108 Nm tại ~4.200 vòng/phút
• Hộp số: Tự động 4 cấp (4‑AT)
• Dẫn động: cầu trước (FWD)
🔧 Tiêu thụ nhiên liệu & mức sử dụng
• Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp: khoảng 5,1–5,3 L/100 km
• Trong đô thị: khoảng 6,8 L/100 km
• Ngoài đô thị: khoảng 4,3 L/100 km
🎯 Trang bị & Tiện nghi
• Nội thất: ghế bọc nỉ, chỉnh tay, hàng ghế sau có thể gập 60:40 để tăng không gian chứa đồ
• Điều hòa: chỉnh cơ
• Hệ thống giải trí: Bluetooth, USB, AUX; bản AT có DVD hoặc màn hình trung tâm; 4 loa
• Vô-lăng trợ lực điện, tích hợp nút điều khiển âm thanh
🛡️ An toàn & trang bị phụ trợ
• Túi khí: 2 túi khí trước
• Phanh: phanh đĩa trước, phanh tang trống sau
• Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
• Cảm biến lùi. Mọi người quan tâm xin liên hệ số điện thoại để biết thêm thông tin.
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
SANG NHỎ - SĐT: 0932636282: - Địa chỉ: Phường 17, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh,
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Cũ
- 2019
- Hatchback
- 49.000 km
- Trắng
- Màu khác
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
