Toyota Yaris G 2019 - Bán xe Toyota Yaris G năm 2019, màu đỏ, nhập khẩu, 650 triệu
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 650 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/04/2019
- Mã tin 1814804
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe ô tô Toyota Yaris G số tự động đủ màu giao ngay. Hỗ trợ mua xe trả góp trong 24h, hỗ trợ thủ tục đăng ký xe cho tới khi lăn bánh trong 1 ngày là xong.
☎️ Hotline tư vấn: 096 938 2010 (Ms Trang).
Bạn đang có đủ lượng tiền để trả thẳng luôn toàn bộ, bạn cần chuẩn bị:
Ước tính chi phí lăn bánh Tại Hà Nội: 726,000,000 VNĐ.
Ước tính chi phí lăn bánh Tại tỉnh lẻ: 693,000,000 VNĐ.
Nếu bạn đang cần tiền để kinh doanh và chỉ muốn chi trả một phần để mua chiếc xe này với lãi suất ưu đãi cực kỳ hấp dẫn. Bạn chỉ cần chuẩn bị:
Ước tính trả góp vay 80% Giá trị xe, trong 7 năm (84 tháng).
Chỉ cần chuẩn bị trước 208-240 triệu đồng. Hàng tháng thanh toán 9-10 triệu đồng tại thời điểm cao nhất, hàng tháng số tiền này giảm theo dư nợ giảm dần (Trung bình thanh toán 8,1 triệu đồng/tháng trong 7 năm).
☎️ Hotline tư vấn trả góp: 096 938 2010 (Ms Trang).
Mua xe ô tô Toyota Yaris G số tự động Có thể lựa chọn ưu đãi sau:
☞ Giảm tiền mặt.
☞ Tặng Bộ phụ kiện chính hãng.
☎️ Hotline hỗ trợ giá tốt nhất: 096 938 2010 (Ms Trang).
Giá bán thời điểm hiện tại liên hệ ngay ☎️ 096 938 2010 (ms Trang).
Trân trọng cảm ơn & hẹn gặp!
Hỗ trợ mua xe trả góp, lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng.
Hỗ trợ thủ tục đăng kí đăng kiểm.
Hỗ trợ giao xe toàn quốc.
Hotline ☎️ 096 938 2010 (Ms Trang).
Hoặc liên hệ với tôi tại Page: Https://www.facebook.com/trangtoyota/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Hatchback
- Đỏ
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4115x1700x1475 mm
- 2550 mm
- 1120
- 42
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió/Đĩa đặc
- MarPherson với thanh cân bằng/Dầm xoắn với thanh cân bằng
- 185/60R15
- Mâm đúc
Động cơ
- 1.5
- 1496