Veam Motor Veam Motor khác 2016 - Bán xe tải Veam vt158 2016, màu trắng, giá chỉ 451 triệu
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 451 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 06/02/2017
- Mã tin 556221
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe Tải Veam Vt158 Mui Kín.
Xin giới thiệu dòng xe tải veam cải tiến kiểu dáng mới 2015. Veam vt158 hay còn gọi xe tải veam 1t5 (1t49). Xe tải veam vt158 là dòng xe đặc biệt sử dụng động cơ, ly hợp, hộp số, cầu của Hyundai Hàn Quốc. Nhà máy Veam Motor Việt Nam luôn không ngừng đổi mới cải tiến sản phẩm phù hợp với nhu cầu và địa hình giao thông tại Việt Nam.
Veam vt158 vẫn hội tụ đầy đủ những ưu điểm vượt bật của dòng xe veam như tiết kiểu dáng đẹp, tiết kiệm nhiên liệu, máy bền, vận hành êm ái.. Và đẩy mạnh hơn đột phá trong kiểu dáng nay Dòng xe veam vt158 ra đời với kiểu dáng hoàn toàn mới, đầu cabin dài chắc chắn, rộng rãi hơn có thể chở được đến 6 người, đầy đủ option điều hòa, radio, ghế nệm tựa lưng ếm ái.
Kích thước thùng xe veam vt158 dài 2m85 phù hợp với tải trong của xe. Cỡ lốp trước/sau 6.50-16 / 5.50-13 lốp nhỏ dễ dàng xếp, dỡ hàng hóa. Chúng tôi chuyên đóng thùng mui kín, thùng mui bạt.. Inox, nhôm, compisite.. Trên nền xe vt158 đảm bảo thùng đẹp, chất lượng theo tiêu chuẩn theo yêu cầu.
Thông số kỹ thuật Veam vt158 mui kín.
Hãng xe: Xe tải Veam.
Loại xe Ô tô tải (Thùng kín).
Khối lượng bản thân 2030 kg.
Phân bố lên trục trước / trục sau 1060 / 970 kg.
Số người cho phép chở kể cả người lái 6 người.
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép 1490 kg.
Khối lượng toàn bộ 3910 kg.
Phân bố lên trục trước / trục sau 1380 / 2530 kg.
Kích thước xe: Dài x rộng x cao (mm).
5570 x 1980 x 2560 mm.
Kích thước thùng hàng mm 2850 x 1810 x 1570 mm.
Khoảng cách trục 2970 mm.
Công thức bánh xe 4x2.
Vết bánh trước/sau 1510 / 1.270 mm.
Kiểu động cơ D4BF, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích làm việc 2476 cm3.
Công suất lớn nhất/tốc độ quay 61 kW/4.200 vòng/phút.
Loại nhiên liệu Diesel.
Cỡ lốp trước / sau 6.50-16 / 5.50-13.
Số lượng lốp trục I/II/III/IV 02/04/--/---/---.
Hệ thống phanh Phanh chính Tang trống / tang trống.
Thủy lực trợ lực chân không.
Phanh đỗ Tác động lên bánh xe trục 2.
Cơ khí.
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi.
Cơ khí có trợ lực thủy lực.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Hatchback
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0