Veam Star 850kg 2015 - Bán Xe Tải Veam Star 850kg
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 180 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số hỗn hợp
- Ngày đăng 29/07/2017
- Mã tin 702410
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Ưu điểm nổi bật của Veam Star.
Kiểu dáng xe tải Veam star được thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng màu sắc sang trọng. Tầm nhìn phía trước rộng giúp lái xe dễ dàng quan sát. Nội thất được thiết kế rộng rãi, sang trọng. Ghế nệm tựa lưng êm ái.
Xe Veam Star 850kg được trang bị động cơ JL465QB 1,1 lít đạt tiêu chuẩn khí thải EURO III. Đây là dòng động cơ phun xăng điện tử, vận hành ổn định, tiêu hao nhiên liệu thấp, độ bền cao, giúp chủ đầu tư yên tâm khai thác tối đa khả năng chuyên chở, thời lượng vận hành mà không ảnh hưởng nhiều đến tuổi thọ của xe.
Thông số kỷ thuật Veam Star 850KG:
Model (Tiêu chuẩn Euro Ⅲ): SC1022DBN.
Mã xe: F4A.
Model động cơ: JL465QB.
Tiêu chuẩn khí thải Euro Ⅲ.
Hộp số5: MT.
Chiều dài(mm): 3880x1485x1810(DxRxC).
Tự trọng (kg): 840.
Tải trọng cho phép (kg): 820.
Trọng lượng toàn bộ (kg): 1.790.
Số ghế: 2.
Chiều dài cơ sở (mm): 2500.
Vết bánh xe Trước/Sau(mm): 1280/1290.
Kích thước thùng xe (mm): Dài2260x1406x340.
Góc vượt dốc (%): 30.
Bán kính vòng cua (m): 9.
Khoảng sáng gầm xe không tải(mm): 165.
Dung tích thùng nhiên liệu (L): 40.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì.
Dung tích xy lanh (ml): 1012.
Công suất cực đại (kW): 39.
Mô men xoắn cực đại (Nm): 78.
Tốc độ tối đa (km/h): 98.
Mức tiêu hao nhiên liệu L/100km(50km/h): 7.7.
Kích thước lốp: 165/70 R13.
*Đặc biệt:
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe.
- Hỗ trợ làm thủ tục đăng kiểm, đăng ký xe.
- Chế độ bảo trì, hậu mãi chất lượng nhất.
- Vay vốn ngân hàng lãi xuất thất, thủ tục nhanh chóng.
- Giao xe tại nhà trên toàn quốc.
- 180.000.000đ nhận xe ngay không còn chi phí nào khác.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số hỗn hợp
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 3880x1485x1810 mm
- 2500 mm
- 840
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- QL465QB
- 1012