Veam VT260 2t thùng 6m,vt260-1 2021 - Bán Veam VT260 sản xuất năm 2021
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 420 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 25/07/2024
- Mã tin 609150
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Veam VT 260 động cơ Hyundai mẫu cabin Isuzu mới nhất năm 2016.
*** Giá cả thương lượng *****.
Chi tiết liên hệ Mr: Điểm.
Nhân viên kinh doanh ô tô.
Công ty TNHH Đông Hải Auto.
0989569383.
Email: Thediemveammotor@gmail.com.
Địa chỉ: 276 Nguyễn xiển-Thanh Trì-Hà Nội.
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng:
* Hỗ trợ mua trả góp: Khách hàng có thể vay 60% - 70% giá trị xe, thời gian vay từ 12 đến 60 tháng. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
* Hỗ trợ đóng thùng: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: Thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu, kéo dài chassis ….
* Hỗ trợ đăng ký, hoán cải: Nhân viên bán hàng trược tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
* Dịch vụ bảo hành, sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng: Xe của chúng tôi được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất. Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng mua xe.
xe tải veam vt260-1, xe tải veam vt260, veam 2t thùng 6m
Thông số chung.
VT260.
Trọng lượng bản thân (Kg) 2805.
Tải trọng cho phép (Kg) 1990.
Số người cho phép chở (người) 03.
Trọng lượng toàn bộ (Kg) 4990.
Kích thước tổng thể: DxRxC (mm) 7920x2120x3090.
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) 6050x1980x1940.
Chiều dài cơ sở (mm) 4300.
Cabin.
Loại đơn - Kiểu lật.
Cửa nóc có.
Nội thất Điều hòa, kính điện.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ Hyundai D4BH.
Loại 4 xilanh thẳng hàng.
Dung tích xi lanh (cm3) 2476.
Công suất max/Tốc độ vòng quay 105/3400(PS/vòng/phút).
Hệ thống truyền động.
Hộp số 5 sổ tiến. 1 số lùi.
Lốp xe.
Cỡ lốp: I/II 7.50 -16.
Hệ thống phanh.
Phanh trước/Sau Tang trống, thủy lực trợ lực chân không.
Phanh đỗ Cơ khí, tác động lên bánh xe trục 2.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Truck
- Đỏ
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0