Veam VT490 2015 - Xe tải lắp cẩu Unic 3 tấn 4 khúc - Xe tải Veam VT490 (5 tấn) lắp cẩu
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 200 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 19/02/2019
- Mã tin 307291
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật xe tải Veam VT490 lắp cẩu Unic 344.
Nhãn hiệu: Veam VT490 MB/SGCD-LC. URV344.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có cần cẩu).
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 4730 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 2505 kG.
- Cầu sau: 2225 kG.
Tải trọng cho phép chở: 3950 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 8875 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 8010 x 2220 x 2970 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 5350 x 2080 x 495/--- mm.
Khoảng cách trục: 4500 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1530 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: D4DB.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3907 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 96 kW/ 2900 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---.
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Thông số cẩu Unic URV 344 - Unic 3 tấn 4 khúc.
- Số đoạn: 04.
- Chiều cao móc tối đa: 11,4 m.
- Bán kính làm việc: 0,67 ~ 9,81 m.
- Chiều dài cần: 3,41 ~ 10,00 m.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Màu khác
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 8010x2220x2970 mm
- 4500 mm
- 4730
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
- thủy lực
- 7.50-16
- 16
Động cơ
- KIA, diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- 3907