Volkswagen Golf Variant 2014 - Golf Variant- kinh điển Đức- siêu phẩm Volkswagen- đầy mạnh mẽ, bền bỉ- siêu an toàn, tiện nghi
- Hình ảnh (18)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 169 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 01/10/2016
- Mã tin 679163
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
The Golf Variant.
Giá bán: 1.169.000.000đ.
Thông tin cơ bản.
Động cơ.
Loại động cơ Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI.
Dung tích động cơ (l) 1.4.
Công suất cực đại (Hp/rpm) 148/4500.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250/1500.
Hộp số Tự động 7 cấp với hộp số DSG.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (km/h) 218.
Thời gian tăng tốc 0-80km/h (giây) N/A.
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (giây) 8.6.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km(kết hợp) 5.1.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) 50.
Kích thước.
Kích thước tổng thể 4562x1799x1481.
Chiều dài cơ sở 2635.
Vết bánh xe trước 1549.
Vết bánh xe sau 1520.
Khoảng sáng gầm xe 140.
Thông số lốp 205/55 R16.
Đường kính quay vòng 10.9.
Tự trọng 1500.
An toàn Golf Variant:
Trang bị túi khí tài xế, túi khí bên hông và túi khí hành khách.
Túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
Phanh tay điều khiển điện tử kết hợp chức năng Auto Hold chống trôi xe.
Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa với chức năng tự động mở trong trường hợp khẩn cấp.
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế.
Hệ thống kính chỉnh điện với tính năng chống kẹt.
Khung xe liền khối với cấu trúc thiết kế thếp chịu lực, độ cứng cao.
Hệ thống dẫn động tự động linh hoạt.
Hệ thống: Phanh chống hãm cứng (ABS),
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA).
Chống trượt khi tang tốc (ASR).
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
Khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử (EDL).
Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
Thiết bị mã hóa chống trộm.
Chức năng khởi hành ngang dốc “Hill hold control”.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2014
- CUV
- Xanh lam
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4562x1799x1481 mm
- 2635 mm
- 1500
- 50
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS BA EBD ESP ASR EDL EDTC
- Lò xo
- 205/55 R16
- Hợp kim nhôm rắn chắc, bền vững
Động cơ
- 1400