Volkswagen Jetta 1.4L TSI 2016 - Cần bán Volkswagen Jetta 1.4L TSI đời 2016, màu xám, nhập khẩu
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 998 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/05/2017
- Mã tin 901081
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông tin The New Jetta - Chất Đức mạnh mẽ, siêu kinh điển châu Âu.
VW-Volkswagen-The New Jetta.
1. Ngoại thất.
Jetta sở hữu vóc dáng thể thao, với các đường gân cá tính cân xứng từ hai bên.
Gương chiếu hậu bên ngoài gập và chỉnh điện, sưởi kính, tích hợp đèn báo rẽ trên gương.
Đèn pha Xenon tự động, tính năng mở rộng góc chiếu sáng khi vào cua, tích hợp hệ thống rửa đèn. Đèn chiếu sáng ban ngày công nghệ Led.
Mâm đúc Queensland với cỡ lốp 225/45 R17.
Chìa khóa thông minh.
Cửa sổ trời với tính năng mở nghiêng và trượt.
2. Nội thất.
Nội thất bọc da cao cấp, trang trí ốp gỗ một phần.
Cụm đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin. Vô lăng bọc da thiết kế kiểu thể thao, đa chức năng điều chỉnh đa hướng, tự thu lại khi va đập. Gương chiếu hậu bên trong tự động chống chói.
Các ghế sau có thể gập rời lưng ghế.
Khoang hành lý rộng rãi và linh hoạt.
Hệ thống giải trí Composition Media bao gồm: Đầu CD, hỗ trợ MP3, AUX-IN, USB, Bluetooth, âm thanh 8 loa cao cấp.
Hộp số 7 cấp DSG cho phép chuyển số cực nhanh cải thiện khả năng tăng tốc, đồng thời giảm mức tiêu hao nhiên liệu.
3. An toàn và Công nghệ.
Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn cho người lái và hành khách(túi khí trước, rèm và bên hông). Túi khí hành khách phía trước có thể chủ động ON/OFF.
Khởi động bằng nút bấm Start/Stop.
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, cảnh báo thắt dây bởi đèn và âm thanh.
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe(PDC).
Khung xe liền khối với thép chịu lực có độ cứng cao giúp giảm trong lượng và tăng độ cứng, vững của khung xe.
4. Thông số kỹ thuật.
- Động cơ:
Loại động cơ: Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xylanh.
Dung tích động cơ(cc): 1.390.
Công suất cực đại(Hp/rpm): 160/5.800.
Mô-men xoắn cực đại(Nm/rpm): 240/1.500-4.500.
Hộp số: Tự động 7 cấp với hộp số DSG.
- Vân hành:
Tốc độ tối đa(Km/h): 221.
Thời gian tăng tốc từ 0-80Km/h(giây): 5.8.
Thời gian tăng tốc từ 0-100Km/h(giây): 8.3.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100Km(Kết hợp): 6.2.
Thể tích thùng nhiên liệu(lít): ~55.
- Kích thước:
Tổng thể DxRxC(mm): 4.659x1.778x1.482.
Chiều dài cơ sở(mm): 2.651.
Vết bánh xe trước(mm): 1.535.
Vết bánh xe sau(mm): 1.538.
Khoảng sáng gầm xe(mm): 138.
Thông số lốp: 225/45 R17.
Đường kính quay vòng(m): ~11.1.
Tự trọng(Kg): 1.375.
Thể tích khoang hành lý: 510 Lít.
- Công nghệ:
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
Hỗ trợ phanh (BA).
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control System.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Sedan
- Xám
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4659x1778x1482 mm
- 2651 mm
- 1375
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS BA EBD ESP ASR EDL EDTC
- Lò xo
- 225/45 R17
- Hợp kim nhôm rắn chắc, bền vững
Động cơ
- Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
- 1400