Volkswagen Jetta 2018 - Bán xe Volkswagen Jetta sản xuất năm 2018, nhập khẩu giá cạnh tranh
- Hình ảnh (9)
- Video
- Map
- Giá bán 899 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 10/10/2018
- Mã tin 1513139
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Volkswagen Jetta 1.4 Turbo - Màu xanh.
- Xe Đức nhập khẩu nguyên chiếc.
- Động cơ Turbo tang áp 1.4, dẫn động cầu trước, hộp số 7 cấp ly hợp kép.
- Phụ kiện: Full Option.
Bảo hành toàn cầu chính hãng 24 tháng không giới hạn số Km.
Thông số kỹ thuật xe Volkswagen Jetta:
Động cơ.
Loại động cơ Xăng I4 TSI.
Dung tích động cơ (cc) 1.390.
Công suất cực đại (Hp/rpm) 160 / 5.800.
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 240 / 1.500 – 4.500.
Hộp số Ly hợp kép 7 cấp DSG.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (km/h) 221.
Thời gian tăng tốc từ 0-80 km/h 5.8 giây.
Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km) 6.2.
Thể tích thùng nhiên liệu (l) 55.
Kích thước.
Dài x rộng x cao (mm) 4.659 x 1.778 x 1.482.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.651.
Vệt bánh xe trước (mm) 1.535.
Vệt bánh xe sau (mm) 1.538.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140.
Thông số lốp 225/45 R17.
Bán kính quay vòng (m) 5.5.
Tự trọng (kg) 1.375.
Bảo hành màu sơn 3 năm, bảo hành khung gầm 12 năm.
🥇 Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp lên tới 80%.
🥈Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm.
🏅Hỗ trợ giao xe tận nơi cho quý khách hàng có nhu cầu.
• Cơ hội được nhận ngay:
💵 Ưu đãi giảm giá tiền mặt trừ trực tiếp vào giá.
💵 Ưu đãi phí dịch vụ.
💵 Cùng nhiều phần quà hấp dẫn.
Hotline: 0901.437.869.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Sedan
- Xanh lục
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4659x1778x1482 mm
- 2651 mm
- 137
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD, BA.....
- Mcpherson
- 225/45R17
- 17 inch
Động cơ
- 139