Volkswagen Passat 1.8L Tubor Tăng áp 2016 - Bán xe Volkswagen Passat 1.8L Tubor Tăng áp 2016, màu trắng, nhập khẩu chính hãng Đức, ưu đãi lớn cho cư dân Hà Nội
- Hình ảnh (13)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 489 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/05/2017
- Mã tin 901085
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông tin bán ô tô VW-Volkswagen Passat GP 2016, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc, ưu thế vượt trội.
An toàn và công nghệ:
Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn (túi khí trước, rèm và bên hông), túi khi hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
Hệ thống lái trợ lực điện tử, cảm biến theo tốc độ.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), chống trượt khi tăng tốc (ASR).
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC).
Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
Chức năng khởi hành ngang dốc “Hill Hold Control”.
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
Hệ thống gạt nước tự động với cảm biến mưa.
Chế độ khởi động tiêu chuẩn.
Khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử (EDL).
Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng “ Auto-hold” chống trôi xe.
Thiết bị chống trộm điện tử.
Dây đai an toàn 3 điểm, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn.
Công nghệ kiểm soát tình trạng tài xế (cảnh báo lái xe trong tình trang say ngủ).
Chức năng khóa cửa an toàn “Child lock” cho trẻ em.
Kính cửa một chạm, sử dụng Chìa khóa điều khiển lên-xuống tầm xa.
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control.
Khóa điện tử thông minh KESSY.
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
Động cơ:
Loại động cơ Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
Dung tích động cơ (cc) 1.798.
Công suât cực đại (Hp/rpm) 180/5.100 – 6.200.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250/1.250 – 5000.
Hộp số Tự động 7 cấp với hộp số DSG.
Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 232.
Thời gian tăng tốc từ 0-80km/h (giây) 5.8.
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (giây) 7.9.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km (kết hợp) 7.3.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~66.
Kích thước:
Kích thước tổng thể.
Dài x Rộng x Cao 4.767 x 1.832 x 1.456.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.791.
Vết bánh xe trước (mm) 1.584.
Vết bánh xe sau (mm) 1.568.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 145.
Thông số lốp 235/45 R18.
Đường kính quay vòng (m) ~ 11.7.
Tự trọng (Kg) 1458.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Sedan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4767x1832x1456 mm
- 2791 mm
- 1458
- 66
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS BA EBD ESP ASR EDL EDTC
- Lò xo
- 235/45 R18
- Hợp kim nhôm rắn chắc, bền vững
Động cơ
- Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
- 1800