Volkswagen Passat E 1.8TSI 2015 - Bán ô tô Volkswagen Passat E 1.8TSI 2015, màu xanh lam, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (13)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 288 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/05/2017
- Mã tin 907528
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
An toàn và công nghệ:
- Phiên bản tiêu chuẩn:
Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn (túi khí trước, rèm và bên hông), túi khi hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
Hệ thống lái trợ lực điện tử, cảm biến theo tốc độ.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), chống trượt khi tăng tốc (ASR).
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC).
Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
Chức năng khởi hành ngang dốc “Hill Hold Control”.
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
Hệ thống gạt nước tự động với cảm biến mưa.
Chế độ khởi động tiêu chuẩn.
Khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử (EDL).
Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng “ Auto-hold” chống trôi xe.
Thiết bị chống trộm điện tử.
Dây đai an toàn 3 điểm, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn.
Công nghệ kiểm soát tình trạng tài xế (cảnh báo lái xe trong tình trang say ngủ).
Chức năng khóa cửa an toàn “Child lock” cho trẻ em.
Kính cửa một chạm, sử dụng Chìa khóa điều khiển lên-xuống tầm xa.
- Phiên bản E: Option như bản tiêu chuẩn S.
Động cơ:
Loại động cơ Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
Dung tích động cơ (cc) 1.798.
Công suât cực đại (Hp/rpm) 180/5.100 – 6.200.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250/1.250 – 5000.
Hộp số Tự động 7 cấp với hộp số DSG.
Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 232.
Thời gian tăng tốc từ 0-80km/h (giây) 5.8.
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (giây) 7.9.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km (kết hợp) 7.3.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~66.
Kích thước:
Kích thước tổng thể.
Dài x Rộng x Cao 4.767 x 1.832 x 1.456.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.791.
Vết bánh xe trước (mm) 1.584.
Vết bánh xe sau (mm) 1.568.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 145.
Thông số lốp 215/60 R16.
Đường kính quay vòng (m) ~ 11.7.
Tự trọng (Kg) 1458.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Sedan
- Xanh lam
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4767x1832x1456 mm
- 2791 mm
- 1458
- 66
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS BA EBD ESP ASR EDL EDTC
- Lò xo
- 235/45 R18
- Hợp kim nhôm rắn chắc, bền vững
Động cơ
- Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
- 1800